[FA Cup-] Exeter City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
[FA Cup-] Chesterfield |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 10 | 50.0% |
Exeter City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 17-04-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 8 | 1.80 | 3.55 | 3.80 | T | 1.03 | 0.75 | 0.85 | T | T |
ENG L2 | 18-11-17 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 3.40 | 3.60 | 2.02 | B | 0.83 | -0.5 | 1.05 | B | X |
ENG L2 | 18-04-14 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 1.55 | 3.80 | 5.20 | H | 1.03 | 1 | 0.85 | T | X |
ENG L2 | 20-12-13 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 3.00 | 3.30 | 2.15 | B | 0.99 | -0.25 | 0.89 | B | X |
ENG L2 | 27-04-13 | 4 - 0 (3 - 0) | - | 2.05 | 3.30 | 3.25 | B | 0.78 | 0.25 | 1.11 | B | T |
ENG L2 | 20-10-12 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.15 | 3.20 | 3.10 | B | 0.88 | 0.25 | 1.00 | B | X |
ENG L1 | 07-01-12 | 0 - 2 (0 - 0) | - | 2.25 | 3.20 | 2.90 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG L1 | 27-08-11 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 2.25 | 3.20 | 2.90 | T | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | T |
ENG L2 | 28-01-09 | 2 - 1 (0 - 1) | - | 2.10 | 3.20 | 3.00 | B | 0.91 | 0.25 | 0.99 | B | T |
ENG L2 | 28-10-08 | 1 - 6 (0 - 2) | - | 2.00 | 3.20 | 3.25 | B | 1.11 | 0.5 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Exeter City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.32 | 3.35 | 2.69 | H | 0.77 | 0 | 1.05 | H | X |
ENG L1 | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 8 | 2.37 | 3.35 | 2.64 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 5 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.78 | 3.80 | 3.65 | T | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | T |
ENG JPT | 29-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | 2.07 | 3.50 | 2.83 | T | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG L1 | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.60 | 3.90 | 4.60 | B | 0.81 | 0.75 | 1.01 | B | X |
ENG L1 | 22-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | 2.26 | 3.50 | 2.69 | B | 1.03 | 0.25 | 0.79 | B | T |
ENG L1 | 17-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.82 | 3.25 | 2.28 | T | 0.80 | -0.25 | 1.02 | T | X |
ENG L1 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | 1.90 | 3.40 | 3.55 | T | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
ENG L1 | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.05 | 3.45 | 3.10 | T | 0.81 | 0.25 | 1.01 | T | X |
ENG L1 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.06 | 3.40 | 3.10 | H | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%
Chesterfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 16-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 3.90 | 3.60 | 1.71 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | ||
ENG JPT | 12-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.63 | 3.95 | 4.30 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | ||
ENG L2 | 09-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 1 | 1.50 | 4.10 | 4.75 | 0.92 | 1 | 0.90 | T | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.19 | 6.20 | 10.50 | 0.99 | 2 | 0.83 | T | ||
ENG L2 | 26-10-24 | 2 - 5 (1 - 1) | 5 - 3 | 3.45 | 3.55 | 1.82 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | T | ||
ENG L2 | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 17 - 0 | 1.80 | 3.50 | 3.55 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | X | ||
ENG L2 | 18-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 7 | 4.10 | 3.95 | 1.61 | 0.97 | -0.75 | 0.85 | H | ||
ENG L2 | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 9 | 1.94 | 3.60 | 3.05 | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ENG L2 | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | 2.08 | 3.35 | 2.94 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
ENG L2 | 01-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | 2.80 | 3.40 | 2.13 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 89%
Exeter City |
Exeter City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 03-12-2024 | Chủ | Wycombe Wanderers | 3 Ngày |
ENG L1 | 07-12-2024 | Khách | Stockport County | 7 Ngày |
ENG L1 | 14-12-2024 | Chủ | Barnsley | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 03-12-2024 | Khách | Milton Keynes Dons | 3 Ngày |
ENG L2 | 07-12-2024 | Chủ | Tranmere Rovers | 7 Ngày |
ENG L2 | 14-12-2024 | Khách | Carlisle United | 14 Ngày |