Togo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Dakonam Ortega DjenéHậu vệ00000000
-Fabrice Kagbatawouli-00000000
-W.Ouro-Gneni-00000006.36
-M. Ouattara-00000000
8Kevin DenkeyTiền đạo00000000
-K. AgbozoHậu vệ00000006.78
Thẻ vàng
-Loic·BessileHậu vệ00000000
4K. HoleteHậu vệ00000000
19Laba KodjoTiền đạo00000000
17Karim DermaneTiền vệ00000000
-Steven Foly MensahThủ môn00000000
22Yaw AnnorTiền đạo00000000
-Kodjo Jean Claude AziangbeTiền vệ00000000
18Thibault KlidjéTiền đạo00000000
14Roger AholouTiền vệ00000000
2Kevin BomaHậu vệ00000000
-Khaled NareyTiền vệ00000000
-M. TchakeiTiền vệ00000000
20Sadik FofanaTiền vệ00000000
15Jacques-Alaixys RomaoHậu vệ00000000
10Y. AgbagnoTiền đạo00000000
-Ihlas BebouTiền đạo00000000
Democratic Republic of the Congo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Chancel MbembaHậu vệ00000000
-Gaël KakutaTiền vệ00000000
12Joris KayembeHậu vệ00000006.86
Thẻ vàng
-Aaron TshibolaTiền vệ00000000
24Gedeon Kalulu KyatengwaHậu vệ00000000
10Theo BongondaTiền vệ00000000
23Simon BanzaTiền đạo00000000
13Meschack EliaTiền vệ10100007.79
Bàn thắngThẻ đỏ
9Samuel EssendeTiền đạo00000000
2Henock Inonga BakaHậu vệ00000000
25Edo KayembeTiền vệ00000000
-Yoane WissaTiền vệ00001006.62
8Samuel MoutoussamyTiền vệ00000000
-Chadrac AkoloTiền đạo00000000
-Grady DianganaTiền vệ00000000
21Timothy FayuluThủ môn00000000
-E. Kabamba-00000000
16Dimitry BertaudThủ môn00000000
26Arthur MasuakuHậu vệ00000000
19Fiston MayeleTiền đạo00000000
18Charles PickelTiền vệ00000000
15Rocky BushiriHậu vệ00000000
-Axel TuanzebeHậu vệ00000000

Democratic Republic of the Congo vs Togo ngày 09-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues