Iceland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Arnór TraustasonTiền vệ10100007.71
Bàn thắng
-Hákon Arnar HaraldssonTiền vệ10020006.57
-Mikael AndersonTiền vệ00010006.36
23Mikael·EllertssonTiền vệ00000000
-Alfreð FinnbogasonTiền đạo00000000
-Patrik Sigurður GunnarssonThủ môn00000000
22Andri GuojohnsenTiền đạo20000006.76
-Hjörtur HermannssonHậu vệ00000000
2Alfons SampstedHậu vệ00000000
1Elías Rafn ÓlafssonThủ môn00000000
11Jón Dagur ÞórsteinssonTiền vệ10000016.57
5Sverrir Ingi IngasonHậu vệ10000006.12
-Gudmundur ThórarinssonHậu vệ00000005.19
10Isak Bergmann JohannesonTiền vệ00001007.27
4Victor PálssonHậu vệ10000006.26
-Daniel Leo GretarssonHậu vệ00000005.18
-Albert GuðmundssonTiền đạo60320219.04
Bàn thắngThẻ đỏ
-Kolbeinn Birgir FinnssonTiền vệ00000000
-Kristian Nokkvi·HlynssonTiền vệ00000000
12Hakon Rafn ValdimarssonThủ môn00000006.71
15Willum Thor WillumssonTiền vệ00000006.07
9Orri Steinn ÓskarssonTiền đạo10000005.55
-Arnór SigurðssonTiền vệ10000006.72
Israel
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Liel AbadaTiền đạo10000006.21
-Tomer YosefiTiền vệ00000000
-Ido ShaharTiền vệ00000000
-Omri GlazerThủ môn00000000
-Roy RevivoHậu vệ00020006.79
Thẻ đỏ
-Gadi KindaTiền vệ20020006.12
-Eran ZahaviTiền đạo30100105.23
Bàn thắngThẻ vàng
-Ramzi SafuriTiền vệ10000006.28
-Ofir DavidzadaHậu vệ00000000
9Tai BariboTiền đạo00000000
-Ofri AradHậu vệ00000000
-Gad AmosThủ môn00000000
-Neta LaviTiền vệ00000000
15Oscar GloukhTiền vệ10020006.75
-Yoav GerafiThủ môn00000000
2Eli DasaHậu vệ00020006.18
-Miguel VitorHậu vệ10000006.34
14Gabi KanikovskiTiền vệ00000006.62
16Mohammad Abu FaniTiền vệ00000006.84
3Sean GoldbergHậu vệ00000006.82
8Dor PeretzTiền vệ00020006.33
13anan khalailiTiền đạo10010006.18
-D. TurgemanTiền đạo00010006.33

Israel vs Iceland ngày 22-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues