Netherlands
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Cody GakpoTiền đạo00000006.85
-Lutsharel GeertruidaHậu vệ00000000
-Xavi SimonsTiền đạo10000006.15
16Quinten TimberTiền vệ00000006.62
9Wout WeghorstTiền đạo10000006.57
7Mats WiefferTiền vệ00000006.14
-Georginio WijnaldumTiền vệ00000000
-Marten de RoonTiền vệ00000006.7
-Marco BizotThủ môn00000000
23Mark FlekkenThủ môn00000000
4Virgil van DijkHậu vệ00000006.61
-Nathan AkéHậu vệ00000006.79
22Denzel DumfriesHậu vệ00010005.51
-Jerdy SchoutenTiền vệ00010006.41
-Joey VeermanTiền vệ10100006.47
Bàn thắng
12Jeremie FrimpongHậu vệ00000000
1Bart VerbruggenThủ môn00000006.18
15Matthijs De LigtHậu vệ00010006.07
-Daley BlindHậu vệ10000105.85
Thẻ vàng
14Tijjani ReijndersTiền vệ10000005.83
-Memphis DepayTiền đạo20001006.11
18Donyell MalenTiền đạo20010005.56
Germany
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Florian WirtzTiền vệ00020006.92
-Toni KroosTiền vệ10001008.17
Thẻ vàng
-Thomas MüllerTiền đạo10000006.74
-Bernd LenoThủ môn00000000
3Robin KochHậu vệ00000000
23Benjamin HenrichsHậu vệ00000006.2
5Pascal GroßTiền vệ00000006.81
7Kai HavertzTiền đạo00020006.61
1Oliver BaumannThủ môn00000000
-Deniz UndavTiền đạo00000000
-Waldemar AntonHậu vệ00000000
-Niclas FüllkrugTiền đạo20100008.54
Bàn thắngThẻ đỏ
11Chris FührichTiền vệ00010006.6
-Maximilian BeierTiền đạo00000000
-Marc-André ter StegenThủ môn00000006.09
6Joshua KimmichHậu vệ00000007.7
2Antonio RüdigerHậu vệ00000006.42
4Jonathan TahHậu vệ00010007.26
18Maximilian MittelstädtHậu vệ20110006.87
Bàn thắng
8Robert AndrichTiền vệ10010007.61
Thẻ vàng
-David RaumHậu vệ00000006.85
10Jamal MusialaTiền vệ30021007.21
-İlkay GündoğanTiền vệ10000006.02

Germany vs Netherlands ngày 27-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues