[GER U19-5] FSV Mainz 05 U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 13 | 7 | 6 | 49 | 42 | 46 | 5 | 50.0% |
13 | 7 | 3 | 3 | 30 | 24 | 24 | 5 | 53.8% |
13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 18 | 22 | 5 | 46.2% |
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 18 | 6 | 33.3% |
[GER U19-1] Hoffenheim U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 22 | 1 | 3 | 86 | 27 | 67 | 1 | 84.6% |
13 | 10 | 1 | 2 | 39 | 12 | 31 | 1 | 76.9% |
13 | 12 | 0 | 1 | 47 | 15 | 36 | 1 | 92.3% |
6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 4 | 15 | 83.3% |
FSV Mainz 05 U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GERJBC | 17-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
GER U19 | 06-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 4 | 1.44 | 4.70 | 4.70 | H | 0.93 | 1.25 | 0.83 | T | X |
GERJBC | 15-10-22 | 3 - 4 (2 - 1) | - | T | ||||||||
GER U19 | 13-08-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | 2.14 | 4.15 | 2.25 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
GER U19 | 05-03-22 | 3 - 2 (3 - 1) | 4 - 6 | 2.54 | 4.00 | 2.10 | T | 0.82 | -0.25 | 0.94 | T | T |
GER U19 | 30-11-19 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 9 | 1.91 | 3.70 | 3.10 | B | 0.91 | 0.5 | 0.85 | B | H |
GER U19 | 05-05-19 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | 1.70 | 4.15 | 3.45 | T | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | T |
GER U19 | 24-11-18 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | 2.05 | 3.65 | 2.80 | T | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | X |
GER U19 | 14-04-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 3.30 | 3.95 | 1.77 | B | 1.05 | -0.5 | 0.77 | B | X |
GER U19 | 29-10-17 | 5 - 0 (4 - 0) | - | 1.49 | 4.20 | 4.80 | B | 0.85 | 1 | 0.91 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
FSV Mainz 05 U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U19 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 10 | 2.34 | 3.90 | 2.29 | T | 0.93 | 0 | 0.89 | T | X |
GER U19 | 21-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 7 | 3.30 | 3.65 | 1.84 | B | 0.98 | -0.5 | 0.84 | B | T |
GER U19 | 13-04-24 | 2 - 5 (1 - 4) | 2 - 5 | B | ||||||||
GER U19 | 06-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | 2.03 | 3.75 | 2.76 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
GERJBC | 17-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
UEFA YL U19 | 13-03-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 5 | 3.50 | 3.75 | 1.76 | B | 0.86 | -0.75 | 0.96 | B | T |
GER U19 | 09-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
GER U19 | 03-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | 1.29 | 5.20 | 6.50 | T | 0.86 | 1.5 | 0.96 | T | X |
UEFA YL U19 | 27-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | 2.85 | 3.60 | 2.03 | T | 0.94 | -0.25 | 0.82 | T | H |
GER U19 | 24-02-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Hoffenheim U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER U19 | 27-04-24 | 1 - 6 (1 - 2) | 5 - 7 | |||||||||
GER U19 | 20-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
GER U19 | 13-04-24 | 0 - 6 (0 - 1) | - | |||||||||
GER U19 | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | 1.29 | 4.90 | 7.00 | 0.91 | 1.5 | 0.85 | H | ||
GERJBC | 17-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | B | ||||||||
GER U19 | 09-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
GER U19 | 03-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
GER U19 | 24-02-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 3 | 3.30 | 4.10 | 1.74 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | ||
GER U19 | 17-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | 5.60 | 4.90 | 1.36 | 0.81 | -1.5 | 1.01 | X | ||
GER U19 | 11-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 50%
FSV Mainz 05 U19 |
FSV Mainz 05 U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |