Bên nào sẽ thắng?

Muhoroni Youth
ChủHòaKhách
Nairobi Star City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Muhoroni YouthSo Sánh Sức MạnhNairobi Star City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Muhoroni Youth            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Muhoroni Youth            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Nairobi Star City            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Muhoroni YouthThời gian ghi bànNairobi Star City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    5
    0 Bàn
    10
    11
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    11
    Bàn thắng H1
    5
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Muhoroni YouthChi tiết về HT/FTNairobi Star City
  • 4
    8
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    7
    4
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    4
    B/B
ChủKhách
Muhoroni YouthSố bàn thắng trong H1&H2Nairobi Star City
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    9
    Thắng 1 bàn
    9
    6
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Muhoroni Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Nairobi Star City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 14.7%Thắng37.5% [12]
  • [15] 44.1%Hòa37.5% [12]
  • [14] 41.2%Bại25.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 5.9%Thắng15.6% [5]
  • [6] 17.6%Hòa15.6% [5]
  • [9] 26.5%Bại18.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.29 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Hòa66.67% [6]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Muhoroni Youth VS Nairobi Star City ngày 06-04-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues