Ireland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Josh CullenTiền vệ00000006.05
17Jason KnightTiền vệ00000006.1
10Troy ParrottTiền đạo10010005.59
-Andrew OmobamideleHậu vệ00000000
16Max O'LearyThủ môn00000000
-Jack TaylorTiền vệ30000006.39
23Mark TraversThủ môn00000000
4Dara O'SheaHậu vệ00000006.23
22Nathan CollinsHậu vệ00000006.06
7Sammie SzmodicsTiền đạo00000005.63
1Caoimhin KelleherThủ môn00000006.71
5Liam ScalesHậu vệ00000005.57
-Robbie BradyTiền vệ10000005.67
11Michael JohnstonTiền vệ10010006.85
14Finn AzazTiền vệ00000000
21Festy EboseleTiền vệ10010006.6
-Adam IdahTiền đạo00000000
18Kasey McAteerTiền vệ00000006.05
-Jamie McGrathTiền đạo00000000
8Jayson MolumbyTiền vệ00000007.02
-Chiedozie OgbeneTiền đạo00010006.04
9Evan FergusonTiền đạo10000005.52
Greece
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Vangelis PavlidisTiền đạo30010016.76
-Dimitrios KourbelisTiền vệ10000005.53
Thẻ vàng
16Christos ZafeirisTiền vệ00000006.82
2Georgios VagiannidisHậu vệ00000000
12Konstantinos TzolakisThủ môn00000000
21Konstantinos TsimikasHậu vệ00000006.54
5Panagiotis RetsosHậu vệ00000000
10Dimitris PelkasTiền vệ10020006.74
-Andreas-Richardos·NtoiTiền vệ00000000
20Petros MantalosTiền vệ10110008.7
Bàn thắng
13Christos MandasThủ môn00000000
18Giannis KonstanteliasTiền vệ00000000
9Tassos DouvikasTiền đạo00000006.77
1Odysseas VlachodimosThủ môn00000007.39
15Llazaros RotaHậu vệ10000006.55
4Konstantinos MavropanosHậu vệ00000006.66
17Pantelis HatzidiakosHậu vệ10000006.23
22Dimitrios GiannoulisHậu vệ10010006.6
Thẻ vàng
-Anastasios ChatzigiovanisTiền đạo00000000
23Manolis SiopisTiền vệ00000007.65
7Giorgos MasourasTiền đạo50000007.99
11Anastasios BakasetasTiền vệ50110108.89
Bàn thắngThẻ đỏ
19Christos TzolisTiền vệ20011007.72

Greece vs Ireland ngày 14-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues