Poland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Jakub ModerTiền vệ00000000
9Mateusz BoguszTiền đạo10000006.86
4Sebastian WalukiewiczHậu vệ00000006.15
6Bartosz ŚliszTiền vệ00000000
1Łukasz SkorupskiThủ môn00000000
15Tymoteusz PuchaczHậu vệ00000000
19Dominik·MarczukTiền vệ20100008.42
Bàn thắng
17Antoni KozubalTiền vệ10000006.76
13Jakub KamińskiTiền vệ00010005.83
22Bartłomiej DrągowskiThủ môn00000000
16Adam BuksaTiền đạo20000006.14
12Marcin BułkaThủ môn00000005.06
Thẻ vàng
2Kamil PiątkowskiHậu vệ10000106.15
5Jan BednarekHậu vệ00000006.58
14Jakub KiwiorHậu vệ00001005.11
18Bartosz BereszyńskiTiền vệ10000005.96
3Taras RomanczukTiền vệ00000005.57
10Piotr ZielińskiTiền vệ00020006.49
21Nicola ZalewskiTiền vệ10030006.61
23Krzysztof PiątekTiền đạo30000005.96
7UrbanskiTiền vệ00010005.75
Portugal
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Samuel CostaTiền vệ00000006.76
5Diogo DalotHậu vệ20010007.71
25Pedro NetoTiền đạo30110008.85
Bàn thắng
13Renato De Palma VeigaHậu vệ30000006.15
10Bernardo SilvaTiền vệ00010007.78
15Joao Pedro Goncalves NevesTiền vệ00000006.74
Thẻ vàng
8Bruno FernandesTiền vệ30100008.39
Bàn thắngThẻ vàng
7Cristiano RonaldoTiền đạo50221107.13
Bàn thắngThẻ vàng
17Rafael LeãoTiền đạo30120018.9
Bàn thắngThẻ đỏ
22Diogo CostaThủ môn00000006.09
19Nuno Alexandre Tavares MendesHậu vệ00001018.17
2Nélson SemedoHậu vệ00000000
24Antonio SilvaHậu vệ00000007.73
20João CanceloHậu vệ00000000
22Rui SilvaThủ môn00000000
26Francisco ConceicaoTiền đạo00000000
11João FélixTiền đạo00000006.87
3Tomas AraujoHậu vệ00000000
23Vítor FerreiraTiền vệ00022008.8
9Francisco TrincãoTiền đạo00000005.85
12José SáThủ môn00000000
-Nuno TavaresHậu vệ00010005.93
Thẻ vàng
16OtávioTiền vệ00000000

Portugal vs Poland ngày 16-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues