Bên nào sẽ thắng?

Zenit Penza
ChủHòaKhách
FK Khimki B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Zenit PenzaSo Sánh Sức MạnhFK Khimki B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 1T 1H 3B
    3T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL2-8] Zenit Penza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2710710343437837.0%
145361920181135.7%
13544151419638.5%
6501951583.3%
[RUS FNL2-6] FK Khimki B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2712510363441644.4%
13625151620846.2%
14635211821542.9%
621378733.3%

Thành tích đối đầu

Zenit Penza            
Chủ - Khách
FK Khimki BZenit Penza
FK Khimki BZenit Penza
Zenit PenzaFK Khimki B
Zenit PenzaFK Khimki B
FK Khimki BZenit Penza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D207-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 41.903.103.35B0.900.50.80BX
RUS D205-11-231 - 3
(0 - 3)
- T
INT CF16-03-231 - 3
(0 - 0)
- B
RUS D224-10-222 - 3
(1 - 2)
- 4.503.951.55B0.77-10.99BT
RUS D210-08-220 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Zenit Penza            
Chủ - Khách
Dinamo VladivostokZenit Penza
Zenit PenzaStrogino Moscow
KompozitZenit Penza
Kvant ObninskZenit Penza
Zenit PenzaSKA Khabarovsk II
Metallurg LipetskZenit Penza
FK OryolZenit Penza
Zenit PenzaSalyut-Energia Belgorod
FK RyazanZenit Penza
Zenit PenzaFK Kosmos Dolgoprudny
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D215-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3T
RUS D208-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 10T
RUS Cup05-09-243 - 0
(3 - 0)
8 - 4B
RUS D201-09-240 - 2
(0 - 1)
8 - 7T
RUS D225-08-242 - 1
(1 - 0)
- T
RUS Cup21-08-241 - 2
(1 - 0)
2 - 4T
RUS D218-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3B
RUS D211-08-242 - 2
(0 - 0)
2 - 17H
RUS D204-08-241 - 1
(1 - 0)
1 - 0H
RUS D228-07-242 - 2
(1 - 1)
7 - 6H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

FK Khimki B            
Chủ - Khách
FK Khimki BFK Spartak Tambov
KompozitFK Khimki B
FK Khimki BDinamo Vladivostok
Strogino MoscowFK Khimki B
FK Khimki BKvant Obninsk
SKA Khabarovsk IIFK Khimki B
FK Khimki BFK Oryol
FK RyazanFK Khimki B
FK Khimki BFK Kosmos Dolgoprudny
FK KolomnaFK Khimki B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D215-09-240 - 3
(0 - 2)
1 - 8
RUS D209-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 7
RUS D224-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 3
RUS D218-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 5
RUS D210-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 9
RUS D204-08-240 - 5
(0 - 3)
- 4.153.801.540.96-0.750.74T
RUS D227-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 5
RUS D207-07-243 - 1
(2 - 1)
2 - 12.803.102.120.80-0.250.90T
RUS D201-07-241 - 2
(0 - 0)
4 - 102.313.502.310.8500.85H
RUS D225-06-240 - 3
(0 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Zenit PenzaSo sánh số liệuFK Khimki B
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Zenit Penza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem00.0%150.0%Xem
FK Khimki B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520333.3%Xem240.0%240.0%Xem
Zenit Penza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
FK Khimki B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem4100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Zenit PenzaThời gian ghi bànFK Khimki B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    9
    10
    Bàn thắng H1
    18
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Zenit PenzaChi tiết về HT/FTFK Khimki B
  • 6
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    5
    3
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    6
    B/B
ChủKhách
Zenit PenzaSố bàn thắng trong H1&H2FK Khimki B
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    7
    Thắng 1 bàn
    7
    3
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    3
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Zenit Penza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D229-09-2024KháchKompozit7 Ngày
RUS D206-10-2024ChủFK Spartak Tambov14 Ngày
RUS D220-10-2024KháchArsenal Tula II28 Ngày
FK Khimki B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D229-09-2024ChủArsenal Tula II7 Ngày
RUS D206-10-2024ChủSY Sakhalinsk14 Ngày
RUS D213-10-2024ChủFK Kolomna21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 37.0%Thắng44.4% [12]
  • [7] 25.9%Hòa18.5% [12]
  • [10] 37.0%Bại37.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 18.5%Thắng22.2% [6]
  • [3] 11.1%Hòa11.1% [3]
  • [6] 22.2%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.26
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Zenit Penza VS FK Khimki B ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues