Bên nào sẽ thắng?

CSM Focsani
ChủHòaKhách
AFC Metalul Buzau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CSM FocsaniSo Sánh Sức MạnhAFC Metalul Buzau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 4T 2H 2B
    2T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-18] CSM Focsani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1743101121151823.5%
9414710131144.4%
80264112200.0%
623165933.3%
[ROM Liga II-10] AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
167452114251043.8%
851213516762.5%
82338991325.0%
622298833.3%

Thành tích đối đầu

CSM Focsani            
Chủ - Khách
AFC Metalul BuzauCSM Focsani
CSM FocsaniAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauCSM Focsani
AFC Metalul BuzauCSM Focsani
CSM FocsaniAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauCSM Focsani
AFC Metalul BuzauCSM Focsani
CSM FocsaniAFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D305-06-242 - 0
(1 - 0)
4 - 71.653.603.75B0.840.750.86BX
ROM D301-12-232 - 3
(1 - 1)
3 - 61.963.402.89B0.740.250.96BT
ROM D330-09-231 - 2
(0 - 1)
7 - 2T
ROM D322-04-220 - 1
(0 - 0)
5 - 93.203.451.93T0.89-0.50.93TX
ROM D309-10-211 - 1
(1 - 0)
5 - 8H
ROMC07-10-200 - 2
(0 - 0)
8 - 2T
ROMC11-09-190 - 0
(0 - 0)
- H
ROMC28-08-185 - 2
(2 - 1)
- T

Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

CSM Focsani            
Chủ - Khách
Odorheiu SecuiescCSM Focsani
CSM FocsaniMuscel
CSM FocsaniCSA Steaua Bucuresti
CSM FocsaniCSM Ramnicu Valcea
AFC Metalul BuzauCSM Focsani
Bucovina RadautiCSM Focsani
CSM FocsaniBucovina Radauti
CSM FocsaniAFC Metalul Buzau
Unirea BranisteaCSM Focsani
CSM FocsaniViitorul Ianca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC07-08-240 - 1
(0 - 0)
- T
ROM D203-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 22.023.203.20T0.770.250.99TX
INT CF20-07-240 - 0
(0 - 0)
- H
ROM D312-06-242 - 2
(0 - 1)
8 - 22.203.202.59H0.980.250.72TT
ROM D305-06-242 - 0
(1 - 0)
4 - 71.653.603.75B0.840.750.86BX
ROM D325-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5H
ROM D322-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 11.803.453.25T0.800.50.90TX
ROM D301-12-232 - 3
(1 - 1)
3 - 61.963.402.89B0.740.250.96BT
ROM D325-11-232 - 4
(2 - 2)
6 - 9T
ROM D317-11-234 - 0
(1 - 0)
5 - 21.176.209.60T0.8420.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

AFC Metalul Buzau            
Chủ - Khách
CSM Ramnicu SaratAFC Metalul Buzau
ACS DumbravitaAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauKF Prishtina e Re
Academy PandevAFC Metalul Buzau
CSA Steaua BucurestiAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauCSM Focsani
FC BacauAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauUnirea Branistea
CSM FocsaniAFC Metalul Buzau
Viitorul IancaAFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC07-08-241 - 1
(0 - 1)
4 - 9
ROM D203-08-243 - 1
(2 - 1)
6 - 132.123.153.000.880.250.88T
INT CF22-07-242 - 0
(0 - 0)
-
INT CF19-07-242 - 2
(1 - 0)
3 - 1
INT CF13-07-242 - 1
(1 - 1)
-
ROM D305-06-242 - 0
(1 - 0)
4 - 71.653.603.75B0.840.750.86BX
ROM D322-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 5
ROM D308-05-244 - 0
(1 - 0)
6 - 71.404.055.200.971.250.73T
ROM D301-12-232 - 3
(1 - 1)
3 - 61.963.402.89B0.740.250.96BT
ROM D311-11-230 - 2
(0 - 0)
6 - 14

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%

CSM FocsaniSo sánh số liệuAFC Metalul Buzau
  • 18Tổng số ghi bàn18
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.8
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

CSM Focsani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
CSM Focsani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem
AFC Metalul Buzau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CSM FocsaniThời gian ghi bànAFC Metalul Buzau
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CSM FocsaniChi tiết về HT/FTAFC Metalul Buzau
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
CSM FocsaniSố bàn thắng trong H1&H2AFC Metalul Buzau
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CSM Focsani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D224-08-2024KháchScolar Resita7 Ngày
ROM D231-08-2024ChủACS Dumbravita14 Ngày
ROM D214-09-2024KháchCSA Steaua Bucuresti28 Ngày
AFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D224-08-2024ChủFC Bihor Oradea7 Ngày
ROM D231-08-2024KháchFK Csikszereda Miercurea Ciuc14 Ngày
ROM D214-09-2024ChủCSM Slatina28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng43.8% [7]
  • [3] 17.6%Hòa25.0% [7]
  • [10] 58.8%Bại31.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng12.5% [2]
  • [1] 5.9%Hòa18.8% [3]
  • [4] 23.5%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 20.00%Hòa50.00% [4]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CSM Focsani VS AFC Metalul Buzau ngày 18-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues