So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.85
2.5
0.95
1.80
3.40
3.75
Live
0.80
0.75
1.00
0.90
2.5
0.90
1.62
3.75
5.25
Run
0.97
0.25
0.82
-0.29
2.5
0.20
1.01
26.00
34.00
SbobetSớm
0.95
0.75
0.85
0.98
2.5
0.82
1.65
3.29
4.11
Live
0.95
0.75
0.85
0.98
2.5
0.82
1.65
3.29
4.11
Run
0.88
0.25
0.82
0.80
2.5
0.90
1.18
4.68
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Humenne
ChủHòaKhách
Slovan Bratislava B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HumenneSo Sánh Sức MạnhSlovan Bratislava B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 76%So Sánh Đối Đầu24%
  • Tất cả
  • 4T 1H 1B
    1T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK 2.Liga-14] Humenne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
122461015101416.7%
51224551320.0%
71246105914.3%
623154933.3%
[SVK 2.Liga-12] Slovan Bratislava B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
124081419121233.3%
52035761240.0%
72059126728.6%
620458633.3%

Thành tích đối đầu

Humenne            
Chủ - Khách
HumenneSlovan Bratislava B
Slovan Bratislava BHumenne
HumenneSlovan Bratislava B
Slovan Bratislava BHumenne
Slovan Bratislava BHumenne
HumenneSlovan Bratislava B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D209-03-242 - 0
(0 - 0)
8 - 4T
SVK D220-08-235 - 2
(1 - 2)
5 - 6B
SVK D212-05-230 - 0
(0 - 0)
10 - 21.563.954.40H1.0410.78TX
SVK D223-10-220 - 1
(0 - 0)
3 - 42.453.552.32T0.9600.86TX
SVK D223-04-222 - 3
(1 - 2)
0 - 2T
SVK D202-10-211 - 0
(1 - 0)
7 - 4T

Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Humenne            
Chủ - Khách
STK SamorinHumenne
HumenneFK Pohronie
HumenneTatran Presov
MSK Zilina BHumenne
HumenneTatran LM
MFK SninaHumenne
Povazska BystricaHumenne
Stara LubovnaHumenne
FC Artmedia PetrzalkaHumenne
Druzstevnik Mala IdaHumenne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D227-10-241 - 2
(1 - 0)
2 - 31.963.353.20T0.960.50.86TT
SVK D219-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2T
SVK D212-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 63.653.101.92B0.90-0.50.92BX
SVK D206-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 52.393.502.39H0.8600.96HX
SVK D228-09-241 - 1
(0 - 0)
- H
SVK Cup25-09-241 - 1
(1 - 1)
- H
SVK D221-09-243 - 1
(1 - 0)
- B
SVK D214-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 5H
SVK D210-09-242 - 1
(1 - 0)
2 - 31.983.303.20B0.980.50.78BT
SVK Cup05-09-240 - 7
(0 - 5)
5 - 9T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Slovan Bratislava B            
Chủ - Khách
Slovan Bratislava BTatran Presov
FC Artmedia PetrzalkaSlovan Bratislava B
Slovan Bratislava BZlate Moravce
OFK MalzeniceSlovan Bratislava B
MFK Lokomotiva ZvolenSlovan Bratislava B
Slovan Bratislava BMSK Puchov
Slovan Bratislava BStara Lubovna
Slovan Bratislava BSTK Samorin
FK PohronieSlovan Bratislava B
MSK Zilina BSlovan Bratislava B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D227-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 105.003.951.500.88-10.94X
SVK D220-10-241 - 2
(0 - 0)
7 - 21.464.254.950.8310.99H
SVK D214-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 24.653.951.540.79-10.97X
SVK D211-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 41.913.503.250.910.50.91X
SVK D228-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 6
SVK D222-09-243 - 2
(1 - 2)
4 - 4
SVK D201-09-242 - 1
(1 - 0)
8 - 22.143.602.650.980.250.84H
SVK D224-08-240 - 2
(0 - 1)
7 - 51.983.602.970.980.50.84X
SVK D216-08-243 - 2
(2 - 2)
12 - 41.883.703.150.880.50.94T
SVK D211-08-242 - 1
(0 - 1)
1 - 81.844.003.050.840.50.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%

HumenneSo sánh số liệuSlovan Bratislava B
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn16
  • 0.9Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Humenne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
411225.0%Xem250.0%250.0%Xem
Slovan Bratislava B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
622233.3%Xem00.0%466.7%Xem
Humenne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
411225.0%Xem00.0%250.0%Xem
Slovan Bratislava B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HumenneThời gian ghi bànSlovan Bratislava B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    5
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HumenneChi tiết về HT/FTSlovan Bratislava B
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    5
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
HumenneSố bàn thắng trong H1&H2Slovan Bratislava B
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Humenne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D222-02-2025ChủOFK Malzenice112 Ngày
SVK D201-03-2025KháchMSK Puchov119 Ngày
SVK D208-03-2025ChủMFK Lokomotiva Zvolen126 Ngày
Slovan Bratislava B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D222-02-2025ChủPovazska Bystrica112 Ngày
SVK D202-03-2025ChủTatran LM120 Ngày
SVK D209-03-2025ChủMSK Zilina B127 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng33.3% [4]
  • [4] 33.3%Hòa0.0% [4]
  • [6] 50.0%Bại66.7% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng16.7% [2]
  • [2] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [2] 16.7%Bại41.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Humenne VS Slovan Bratislava B ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues