[NZ South Premier League-] Cashmere Technical |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 30 | 7 | 15 | 83.3% |
[NZ South Premier League-] University of Canterbury |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 16 | 3 | 16.7% |
Cashmere Technical |
Chủ - Khách |
---|
University of CanterburyCashmere Technical |
University of CanterburyCashmere Technical |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 04-05-24 | 0 - 7 (0 - 6) | 4 - 13 | T | ||||||||
NZM SL | 24-03-17 | 3 - 4 (1 - 3) | 3 - 4 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cashmere Technical |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 03-08-24 | 6 - 2 (3 - 0) | 9 - 2 | 1.31 | 5.10 | 5.10 | T | 0.83 | 1.5 | 0.87 | T | T |
FFSA NZL | 20-07-24 | 0 - 8 (0 - 1) | 2 - 17 | T | ||||||||
FFSA NZL | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
FFSA NZL | 28-06-24 | 1 - 10 (1 - 4) | 1 - 11 | T | ||||||||
FFSA NZL | 22-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 1.19 | 6.00 | 6.90 | T | 0.85 | 2 | 0.85 | T | X |
FFSA NZL | 08-06-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 0 - 10 | T | ||||||||
NZC | 01-06-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 5 - 7 | B | ||||||||
FFSA NZL | 25-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 10 | 6.60 | 5.70 | 1.21 | T | 0.94 | -1.75 | 0.76 | B | T |
FFSA NZL | 18-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 7 | T | ||||||||
FFSA NZL | 04-05-24 | 0 - 7 (0 - 6) | 4 - 13 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
University of Canterbury |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 21-07-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
FFSA NZL | 14-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
FFSA NZL | 28-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 7 | 2.17 | 3.90 | 2.31 | 0.79 | 0 | 0.91 | X | ||
FFSA NZL | 22-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 14 | |||||||||
FFSA NZL | 09-06-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
NZC | 31-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.46 | 4.60 | 4.60 | 0.97 | 1.25 | 0.79 | X | ||
FFSA NZL | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
FFSA NZL | 04-05-24 | 0 - 7 (0 - 6) | 4 - 13 | T | ||||||||
FFSA NZL | 27-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
FFSA NZL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Cashmere Technical |
Cashmere Technical |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |