[ENG-S Premier League-4] Havant Waterlooville |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 6 | 4 | 44 | 25 | 36 | 4 | 50.0% |
10 | 7 | 3 | 0 | 30 | 7 | 24 | 4 | 70.0% |
10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 18 | 12 | 10 | 30.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 10 | 50.0% |
[ENG-S Premier League-7] Basingstoke Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 7 | 8 | 5 | 32 | 33 | 29 | 7 | 35.0% |
10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 15 | 11 | 40.0% |
10 | 3 | 5 | 2 | 19 | 21 | 14 | 4 | 30.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 12 | 3 | 0.0% |
Havant Waterlooville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 12-03-16 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 2.35 | 3.45 | 2.45 | H | 0.90 | 0 | 0.96 | H | X |
ENG CS | 23-01-16 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.00 | 3.50 | 3.00 | T | 0.81 | 0.25 | 1.05 | T | X |
ENG FAT | 28-11-15 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 1.60 | 3.85 | 4.25 | T | 0.85 | 0.75 | 1.01 | T | T |
ENG CS | 18-04-15 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 2.25 | 3.25 | 2.70 | H | 1.01 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG CS | 13-09-14 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.25 | 3.30 | 2.65 | T | 0.98 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG CS | 22-03-14 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.03 | 3.30 | 3.10 | T | 1.06 | 0.5 | 0.80 | T | X |
ENG FAT | 02-12-13 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.30 | 3.30 | 2.60 | T | 1.06 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG FAT | 30-11-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.82 | 3.40 | 3.60 | H | 0.85 | 0.5 | 1.01 | T | X |
ENG CS | 12-10-13 | 4 - 1 (3 - 0) | - | 2.10 | 3.40 | 2.85 | T | 0.87 | 0.25 | 0.99 | T | T |
ENG CS | 02-02-13 | 4 - 1 (3 - 1) | - | 2.30 | 3.25 | 2.65 | T | 1.03 | 0.25 | 0.83 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%
Havant Waterlooville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 20-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | T | ||||||||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | T | ||||||||
ENG-S PR | 09-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | B | ||||||||
ENG-S PR | 02-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | B | ||||||||
ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 23-10-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.59 | 3.95 | 4.15 | T | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | T |
ENG-S PR | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.46 | 3.50 | 2.33 | T | 0.96 | 0 | 0.86 | T | X |
ENG-S PR | 12-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | B | ||||||||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Basingstoke Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 12-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | 2.31 | 3.75 | 2.38 | 0.85 | 0 | 0.91 | X | ||
ENG-S PR | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
ENG-S PR | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 26-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 22-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.47 | 3.50 | 2.34 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
ENG-S PR | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 24-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Havant Waterlooville |
Havant Waterlooville |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 07-12-2024 | Khách | Wimborne Town | 7 Ngày |
ENG FAT | 07-12-2024 | Khách | Woking | 7 Ngày |
ENG-S PR | 14-12-2024 | Chủ | Taunton Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 07-12-2024 | Khách | Merthyr Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 14-12-2024 | Chủ | Wimborne Town | 14 Ngày |
ENG-S PR | 26-12-2024 | Chủ | Marlow | 26 Ngày |