Kallithea
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Mor NdiayeTiền vệ20000006.17
Thẻ vàng
7Andreas VasilogiannisTiền vệ00000006
Thẻ vàng
26Alessandro MercatiTiền vệ10010016.32
8Javier MatillaTiền vệ00000005.88
Thẻ vàng
18Elia GianiTiền đạo60020015.51
25Giannis LoukinasTiền đạo20010006.03
28Mathieu ValbuenaTiền vệ20120008.52
Bàn thắngThẻ đỏ
9Roberts UldriķisTiền đạo00000006.26
3Nemanja NikolićHậu vệ00000000
6Andrei MoțocHậu vệ10000006.3
Thẻ đỏ
-Nicolas MarottaHậu vệ00000000
30Samba Lele DibaTiền vệ10010006.04
10DemethryusTiền đạo30000016.08
13Bernabé BarragánThủ môn00000006.03
14Georgios ManthatisHậu vệ20020006.11
Thẻ vàng
58Triantafyllos PasalidisHậu vệ00000006.61
Thẻ vàng
77Nicolas Isimat-MirinHậu vệ00000006.85
11Nikolaos KenourgiosHậu vệ10000005.92
24Ioannis GeliosThủ môn00000000
5Matěj HanousekHậu vệ00000000
Panserraikos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Luka GugeshashviliThủ môn00000007.55
-Panagiotis DeligiannidisHậu vệ00020006.27
-Emil BergstromHậu vệ00000006.36
7Miloš DeletićTiền đạo20020207.34
21Marios SofianosTiền đạo00000000
91Jason DavidsonHậu vệ00000000
9Petar GigicTiền đạo00000000
6Wilfrid KaptoumTiền vệ00000000
13Panagiotis KatsikasThủ môn00000000
8Angelos LiasosTiền vệ00000006.85
Thẻ vàng
5Francisco PerruzziTiền vệ10000006.34
Thẻ vàng
10Jefte Betancor SanchezTiền đạo30100007.76
Bàn thắng
4Aristotelis KarasalidisHậu vệ00000006.3
-Mohamed FaresTiền vệ00000006
26Paschalis StaikosTiền vệ40000105.37
-Jeremy GelinHậu vệ00000006.8
-Zisis ChatzistravosTiền vệ20100006.89
Bàn thắngThẻ vàng
11Mathías Adrián Tomás BorgesTiền vệ10021006.14
Thẻ vàng
-Athanasios Koutsogoulas-00000000
-Juan SalazarTiền vệ20011006.39
Thẻ vàng

Kallithea vs Panserraikos ngày 23-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues