Levadiakos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Steven havalesHậu vệ00000000
17Giannis GianniotasTiền đạo00000006.58
1Athanasios GaravelisThủ môn00000000
5Rodrigo ErramuspeHậu vệ00000006.85
99Dávid GrófThủ môn00000006.05
6Triantafyllos TsaprasHậu vệ00010007.77
Thẻ đỏ
69Maximiliano MoreiraHậu vệ10000006.5
14Kyriakos PapadopoulosHậu vệ00000007.44
3Marios VichosTiền vệ00000007.24
-Lamarana JallowTiền vệ10000006.55
12Alfredo MejíaTiền vệ00000005.51
Thẻ vàng
21Alen OžboltTiền đạo30000005.32
-Fabricio PedrozoTiền đạo10000006.32
-Ioannis CostiHậu vệ10010016.07
20Paschalis KassosTiền vệ00010006.13
-K. YokeTiền đạo00000000
-Kostas PlegasTiền vệ10000006.06
-José RomoTiền đạo00000000
-P. SimelidisTiền vệ00000000
55Nikolaos TsarasHậu vệ00000000
Kallithea
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
37Ioannis TsivelekidisHậu vệ00000000
-G. MoustakopoulosTiền vệ00000000
8Javier MatillaTiền vệ10000106.09
25Giannis LoukinasTiền đạo00000006.56
5Matěj HanousekHậu vệ00000000
18Elia GianiTiền đạo00000006.56
10DemethryusTiền đạo00000000
24Ioannis GeliosThủ môn00000000
13Bernabé BarragánThủ môn00000006.55
-Josua MejiasHậu vệ00000006.64
77Nicolas Isimat-MirinHậu vệ00000006.92
58Triantafyllos PasalidisHậu vệ00000006.64
6Andrei MoțocHậu vệ00000006.33
14Georgios ManthatisHậu vệ00010005.54
23Pyry SoiriHậu vệ00020005.58
30Samba Lele DibaTiền vệ00000006.14
Thẻ vàng
26Alessandro MercatiTiền vệ00030005.8
Thẻ vàng
27Thierry MoutinhoTiền vệ00010006.79
9Roberts UldriķisTiền đạo00000006.26
7Andreas VasilogiannisTiền vệ00000000

Levadiakos vs Kallithea ngày 18-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues