[ENG-N Premier League-13] Whitby Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 7 | 5 | 10 | 31 | 35 | 26 | 13 | 31.8% |
12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 13 | 13 | 13 | 25.0% |
10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 22 | 13 | 13 | 40.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 7 | 6 | 16.7% |
[ENG-N Premier League-15] Prescot Cables |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | 25 | 15 | 28.6% |
10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 11 | 14 | 11 | 30.0% |
11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 19 | 11 | 17 | 27.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 12 | 66.7% |
Whitby Town |
Chủ - Khách |
---|
Whitby TownPrescot Cables |
Prescot CablesWhitby Town |
Prescot CablesWhitby Town |
Whitby TownPrescot Cables |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 16-09-23 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 18-09-21 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 27-01-09 | 2 - 4 (2 - 3) | - | T | ||||||||
ENG-N PR | 04-10-08 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Whitby Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | H | ||||||||
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-N PR | 21-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-N PR | 17-09-24 | 2 - 6 (2 - 2) | 3 - 8 | 1.78 | 3.50 | 3.65 | T | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | T |
ENG-N PR | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | B | ||||||||
ENG-N PR | 10-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.68 | 3.40 | 2.21 | B | 0.78 | -0.25 | 0.98 | B | T |
ENG-N PR | 07-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 03-09-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Prescot Cables |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-N PR | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 0 | |||||||||
ENG-N PR | 08-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | 1.30 | 4.95 | 6.70 | 0.93 | 1.5 | 0.89 | X | ||
ENG FAT | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-N PR | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
ENG-N PR | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | |||||||||
ENG-N PR | 17-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.56 | 3.35 | 2.31 | 1.01 | 0 | 0.81 | X | ||
ENG-N PR | 10-09-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.24 | 3.30 | 2.71 | 1.00 | 0.25 | 0.76 | T | ||
ENG-N PR | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Whitby Town |
Whitby Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 06-11-2024 | Khách | Worksop Town | 4 Ngày |
ENG-N PR | 09-11-2024 | Khách | Basford Utd | 7 Ngày |
ENG-N PR | 16-11-2024 | Chủ | Mickleover Sports | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-N PR | 09-11-2024 | Khách | Hebburn Town | 7 Ngày |
ENG-N PR | 13-11-2024 | Khách | Guiseley | 11 Ngày |
ENG-N PR | 16-11-2024 | Chủ | Hyde F.C. | 14 Ngày |