Lorient
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Fadil SoumanouTiền đạo30001006.03
Thẻ vàng
21Julien PonceauTiền vệ50001107.38
93Joel MvukaTiền vệ00010000
1Benjamin LeroyThủ môn00000000
-Jérémy Hatchi-00000000
-E. Genton-10100007.3
Bàn thắng
38Yvon MvogoThủ môn00000007.5
24Gedeon Kalulu KyatengwaHậu vệ10000008.09
22Eli Junior KroupiHậu vệ41220018.74
Bàn thắngThẻ đỏ
27Tosin AiyegunTiền đạo30010005.85
6Laurent AbergelTiền vệ40001008.42
32Nathaniel AdjeiHậu vệ10000007.7
77Panos KatserisTiền vệ30000006.86
66Isaac JamesHậu vệ10000006.59
Thẻ vàng
44Darline Zidane Yongwa NgameniHậu vệ10020006.3
5Formose MendyHậu vệ20000007.4
62Arthur Ebong AvomTiền vệ10000006.2
9Mohamed BambaTiền đạo10010006.28
Ajaccio
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Julien AnzianiTiền vệ20010106.18
Thẻ vàng
9Christopher IbayiTiền đạo00000006.03
5Clement VidalHậu vệ00000000
11Ben Hamed TouréTiền đạo00000000
22Moussa SoumanoTiền đạo00000006.69
8Mehdi Puch-HerrantzTiền vệ00000006.62
1Mathieu MichelThủ môn00000000
6Thomas ManganiTiền vệ00000006.07
Thẻ vàng
27Aboubakary KanteTiền đạo00000006.74
16Francois-Joseph SollacaroThủ môn00000006.61
3Stephen QuemperHậu vệ00000005.62
31Jésah Ayessa Ondze LecatHậu vệ00010005.92
88Axel BambaHậu vệ10000005.84
43Kan Guy Arsène KouassiHậu vệ00040006.04
20Mohamed YoussoufHậu vệ10000005.26
26Tim Jabol-FolcarelliTiền vệ00000005.25
Thẻ đỏ
21Ivane ChegraTiền đạo20010006.84
7Yoann TouzgharTiền đạo00000006.65

Lorient vs Ajaccio ngày 28-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues