Bên nào sẽ thắng?

KuPs
ChủHòaKhách
Lahti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KuPsSo Sánh Sức MạnhLahti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Veikkausliiga-2] KuPs
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2717554624100263.0%
141202301036285.7%
13553161420538.5%
63121161050.0%
[FIN Veikkausliiga-16] Lahti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
27412113147431614.8%
134541817171530.8%
1407713307170.0%
6042101440.0%

Thành tích đối đầu

KuPs            
Chủ - Khách
LahtiKuPs
LahtiKuPs
LahtiKuPs
KuPsLahti
LahtiKuPs
KuPsLahti
LahtiKuPs
KuPsLahti
LahtiKuPs
LahtiKuPs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D127-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 24.153.851.82T0.83-0.751.05TX
FIN LC16-03-240 - 2
(0 - 2)
5 - 83.203.351.96T0.86-0.50.96TX
FIN D101-07-233 - 4
(1 - 2)
3 - 55.003.901.68T0.99-0.750.89TT
FIN D120-05-232 - 0
(2 - 0)
3 - 31.394.907.90T0.881.251.00TX
FIN CUP31-08-220 - 1
(0 - 1)
7 - 24.354.001.76T0.90-0.750.98TX
FIN D110-07-224 - 0
(1 - 0)
10 - 31.355.208.30T1.001.50.88TT
FIN D122-04-220 - 1
(0 - 1)
4 - 55.303.901.65T1.04-0.750.84TX
FIN D108-08-212 - 2
(2 - 1)
7 - 11.843.553.95H0.840.51.04TT
FIN D111-05-212 - 4
(1 - 2)
5 - 52.963.302.44T0.79-0.251.09TT
FIN D114-09-201 - 2
(1 - 0)
6 - 133.153.602.06T1.06-0.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

KuPs            
Chủ - Khách
UNA StrassenKuPs
KuPsGnistan Helsinki
Ekenas IF FotbollKuPs
AC OuluKuPs
PEPO LappeenrantaKuPs
HJK HelsinkiKuPs
IFK MariehamnKuPs
KuPsFC Haka
KuPsAC Oulu
Ilves TampereKuPs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL11-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 54.453.801.58H0.98-0.750.78BX
FIN D107-07-243 - 1
(3 - 1)
2 - 71.424.857.10T0.941.250.94TT
FIN CUP03-07-240 - 2
(0 - 2)
4 - 65.904.401.38T0.88-1.250.94TX
FIN D128-06-241 - 0
(0 - 0)
1 - 74.103.951.80B0.85-0.751.03BX
FIN CUP25-06-241 - 5
(0 - 4)
2 - 717.5011.001.03T1.01-30.81TT
FIN D119-06-243 - 1
(0 - 1)
3 - 42.253.403.20B0.960.250.92BT
FIN CUP16-06-241 - 3
(0 - 2)
1 - 94.053.601.68T0.94-0.750.88TT
FIN D112-06-240 - 1
(0 - 1)
11 - 31.594.155.50B1.0310.85HX
FIN D108-06-244 - 1
(1 - 0)
3 - 01.574.305.50T0.9610.92TT
FIN D131-05-241 - 2
(1 - 1)
3 - 92.213.703.05T0.950.250.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Lahti            
Chủ - Khách
Inter TurkuLahti
LahtiIlves Tampere
KPVLahti
LahtiGnistan Helsinki
EPS EspooLahti
AC OuluLahti
LahtiInter Turku
Gnistan HelsinkiLahti
LahtiSJK Seinajoen
Ekenas IF FotbollLahti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D108-07-243 - 0
(2 - 0)
6 - 01.534.505.700.8811.00T
FIN D129-06-242 - 2
(1 - 2)
4 - 66.204.651.480.82-1.251.06T
FIN CUP25-06-242 - 1
(1 - 1)
6 - 64.754.501.450.81-1.251.01X
FIN D119-06-243 - 3
(1 - 2)
4 - 52.813.552.421.0800.80T
FIN CUP16-06-242 - 2
(1 - 2)
3 - 57.505.601.230.93-1.750.89T
FIN D112-06-242 - 2
(1 - 1)
6 - 41.744.004.400.960.750.92T
FIN D107-06-240 - 2
(0 - 1)
2 - 73.303.852.061.06-0.250.82X
FIN D102-06-242 - 1
(1 - 1)
6 - 22.093.803.250.850.251.03T
FIN D127-05-240 - 4
(0 - 4)
5 - 43.553.502.060.82-0.51.06T
FIN D119-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 32.753.402.381.0800.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 70%

KuPsSo sánh số liệuLahti
  • 20Tổng số ghi bàn12
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn23
  • 1.0Trung bình mất bàn2.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

KuPs
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Lahti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
KuPs
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem3XemXem20%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Lahti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KuPsThời gian ghi bànLahti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    7
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    11
    6
    Bàn thắng H1
    14
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KuPsChi tiết về HT/FTLahti
  • 6
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    4
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
KuPsSố bàn thắng trong H1&H2Lahti
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KuPs
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D128-07-2024KháchEkenas IF Fotboll7 Ngày
FIN D104-08-2024ChủSJK Seinajoen14 Ngày
FIN D111-08-2024KháchFC Haka21 Ngày
Lahti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D127-07-2024KháchSJK Seinajoen6 Ngày
FIN D103-08-2024ChủHJK Helsinki13 Ngày
FIN D109-08-2024ChủEkenas IF Fotboll19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 63.0%Thắng14.8% [4]
  • [5] 18.5%Hòa44.4% [4]
  • [5] 18.5%Bại40.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [12] 44.4%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa25.9% [7]
  • [2] 7.4%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.70 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 42.86%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 28.57%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

KuPs VS Lahti ngày 21-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues