So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0
0.83
0.93
2.5
0.87
2.54
3.35
2.34
Live
-
-
-
-
-
-
2.20
3.45
2.82
Run
-0.21
0.25
0.07
-0.20
2.5
0.04
11.50
1.02
18.00
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.90
2.5
0.90
2.50
3.20
2.50
Live
-0.98
0.25
0.77
0.95
2.5
0.85
2.25
3.20
2.87
Run
-0.63
0.25
0.47
-0.11
2.5
0.06
19.00
1.02
34.00
Mansion88Sớm
0.91
0
0.85
0.89
2.5
0.87
2.68
3.20
2.30
Live
0.82
0
-0.93
0.99
2.5
0.89
2.30
3.25
2.80
Run
0.27
0
-0.37
-0.26
2.5
0.14
3.85
1.30
14.00
188betSớm
1.00
0
0.84
0.94
2.5
0.88
2.54
3.35
2.34
Live
-0.93
0.25
0.80
-
-
-
-
-
-
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.16
2.5
0.02
13.00
1.01
17.50
SbobetSớm
-0.95
0
0.77
0.88
2.5
0.92
2.64
3.07
2.28
Live
0.77
0
-0.88
0.94
2.5
0.92
2.31
3.19
2.81
Run
0.30
0
-0.40
-0.22
2.5
0.12
7.60
1.11
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Ansan Greeners FC
ChủHòaKhách
Seongnam FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ansan Greeners FCSo Sánh Sức MạnhSeongnam FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K2-11] Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36910173548371125.0%
18648172522833.3%
183691823151216.7%
6222711833.3%
[KOR K2-13] Seongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36511203466261313.9%
1834112034131316.7%
182791432131311.1%
601541410.0%

Thành tích đối đầu

Ansan Greeners FC            
Chủ - Khách
Ansan Greeners FCSeongnam FC
Seongnam FCAnsan Greeners FC
Seongnam FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeongnam FC
Seongnam FCAnsan Greeners FC
Seongnam FCAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeongnam FC
Ansan Greeners FCSeongnam FC
Seongnam FCAnsan Greeners FC
Seongnam FCAnsan Greeners FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D201-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.683.302.24B0.78-0.251.04BX
KOR D210-03-241 - 3
(1 - 1)
4 - 31.583.804.45T0.810.751.01TT
KOR D226-11-230 - 2
(0 - 1)
8 - 41.763.653.60T0.970.750.85TX
KOR D220-05-230 - 3
(0 - 1)
4 - 62.753.352.18B0.80-0.250.96BT
KOR D201-03-232 - 1
(1 - 1)
8 - 71.803.403.70B0.800.50.96BT
KOR D222-09-181 - 1
(0 - 0)
6 - 41.733.254.25H0.970.750.85TX
KOR D212-08-180 - 1
(0 - 1)
2 - 73.603.201.89B0.90-0.50.92BX
KOR D221-05-182 - 1
(0 - 0)
2 - 72.613.252.34T1.0200.80TT
KOR D225-03-180 - 0
(0 - 0)
- 1.573.754.65H0.770.750.99TX
KOR D202-09-171 - 0
(0 - 0)
4 - 51.533.605.30B0.750.751.07BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Ansan Greeners FC            
Chủ - Khách
Ansan Greeners FCGyeongnam FC
Ansan Greeners FCBucheon FC 1995
Jeonnam DragonsAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCBusan I Park
Ansan Greeners FCChungbuk Cheongju
FC AnyangAnsan Greeners FC
Chungnam AsanAnsan Greeners FC
Ansan Greeners FCSeoul E-Land FC
Cheonan CityAnsan Greeners FC
Gimpo FCAnsan Greeners FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D230-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 33.003.402.03H0.96-0.250.80BX
KOR D226-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 63.753.301.82T1.00-0.50.82TX
KOR D219-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 31.563.954.45H1.0310.79TX
KOR D229-09-240 - 5
(0 - 3)
5 - 33.953.551.71B0.89-0.750.93BT
KOR D224-09-243 - 2
(2 - 2)
2 - 12.863.152.22T0.82-0.251.00TT
KOR D221-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 51.454.055.40B0.8410.98HT
KOR D214-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 01.563.804.65H0.780.751.04TX
KOR D231-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 13.953.501.72H0.88-0.750.94BX
KOR D226-08-242 - 3
(1 - 2)
3 - 41.953.353.25T0.950.50.87TT
KOR D217-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 01.733.354.10B0.970.750.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Seongnam FC            
Chủ - Khách
Seoul E-Land FCSeongnam FC
Gyeongnam FCSeongnam FC
Seongnam FCChungnam Asan
Seongnam FCJeonnam Dragons
Chungbuk CheongjuSeongnam FC
Bucheon FC 1995Seongnam FC
Seongnam FCSuwon Samsung Bluewings
Busan I ParkSeongnam FC
Seongnam FCFC Anyang
Seongnam FCCheonan City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR D230-10-241 - 0
(0 - 0)
7 - 31.523.954.750.9510.81X
KOR D227-10-245 - 1
(3 - 1)
7 - 22.083.402.910.850.250.97T
KOR D220-10-242 - 3
(1 - 1)
4 - 62.863.302.140.91-0.250.91T
KOR D205-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 102.603.552.210.79-0.251.03X
KOR D229-09-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.083.203.050.840.250.98X
KOR D225-09-243 - 0
(1 - 0)
4 - 12.083.352.940.850.250.97T
KOR D222-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 63.103.451.980.84-0.50.98T
KOR D201-09-243 - 1
(2 - 0)
9 - 21.873.503.350.870.50.95T
KOR D225-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 33.153.302.000.82-0.51.00X
KOR D217-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 82.023.303.101.020.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Ansan Greeners FCSo sánh số liệuSeongnam FC
  • 11Tổng số ghi bàn9
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 15Tổng số mất bàn22
  • 1.5Trung bình mất bàn2.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Ansan Greeners FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem18XemXem3XemXem13XemXem52.9%XemXem15XemXem44.1%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Seongnam FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem10XemXem2XemXem22XemXem29.4%XemXem20XemXem58.8%XemXem14XemXem41.2%XemXem
17XemXem4XemXem0XemXem13XemXem23.5%XemXem12XemXem70.6%XemXem5XemXem29.4%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Ansan Greeners FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem21XemXem4XemXem9XemXem61.8%XemXem11XemXem32.4%XemXem16XemXem47.1%XemXem
17XemXem10XemXem4XemXem3XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Seongnam FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem11XemXem8XemXem15XemXem32.4%XemXem14XemXem41.2%XemXem7XemXem20.6%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem1XemXem5.9%XemXem
17XemXem4XemXem5XemXem8XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ansan Greeners FCThời gian ghi bànSeongnam FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    15
    0 Bàn
    14
    15
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    12
    Bàn thắng H1
    21
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ansan Greeners FCChi tiết về HT/FTSeongnam FC
  • 2
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    3
    T/B
    6
    1
    H/T
    9
    6
    H/H
    8
    6
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    5
    B/H
    8
    8
    B/B
ChủKhách
Ansan Greeners FCSố bàn thắng trong H1&H2Seongnam FC
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    7
    4
    Thắng 1 bàn
    10
    13
    Hòa
    12
    7
    Mất 1 bàn
    4
    10
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ansan Greeners FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Seongnam FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 25.0%Thắng13.9% [5]
  • [10] 27.8%Hòa30.6% [5]
  • [17] 47.2%Bại55.6% [20]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.7%Thắng5.6% [2]
  • [4] 11.1%Hòa19.4% [7]
  • [8] 22.2%Bại25.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    66
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Hòa36.36% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Ansan Greeners FC VS Seongnam FC ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues