Netherlands
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Frenkie de JongTiền vệ00020007.98
25Noa LangTiền đạo00020006.04
-quilindschy hartmanHậu vệ00000000
-Marten de RoonTiền vệ00000000
9Wout WeghorstTiền đạo20100008.51
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
23Mark FlekkenThủ môn00000006.02
-Nathan AkéHậu vệ00000007.21
18Donyell MalenTiền đạo20010006.79
22Denzel DumfriesHậu vệ10001006.56
7Mats WiefferTiền vệ10010006.29
Thẻ vàng
-Xavi SimonsTiền đạo10000006.27
11Cody GakpoTiền đạo10100006.45
Bàn thắngThẻ vàng
-Steven BerghuisTiền đạo00000000
-Micky van de VenHậu vệ00000000
6Stefan de VrijHậu vệ00000000
1Bart VerbruggenThủ môn00000000
-Joey VeermanTiền vệ00000000
14Tijjani ReijndersTiền vệ00010006.4
-Andries NoppertThủ môn00000000
20Teun KoopmeinersTiền vệ00000006.73
15Matthijs De LigtHậu vệ10000007.08
4Virgil van DijkHậu vệ00000005.65
-Daley BlindHậu vệ00000006.77
Ireland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Dara O'SheaHậu vệ00000000
-Jamie McGrathTiền đạo00000006.72
8Jayson MolumbyTiền vệ00000000
-John EganHậu vệ00000006
-Will SmallboneTiền vệ00000006.5
-Gavin BazunuThủ môn00000006.57
Thẻ vàng
2Matt DohertyHậu vệ00020006.62
22Nathan CollinsHậu vệ00000006.66
-Shane DuffyHậu vệ10010006.14
-Alan BrowneTiền vệ20000106.21
16Max O'LearyThủ môn00000000
6Josh CullenTiền vệ10000006.09
-Aaron ConnollyTiền đạo00000000
21Festy EboseleTiền vệ00000006.56
1Caoimhin KelleherThủ môn00000000
-James McCleanHậu vệ00000006.2
17Jason KnightTiền vệ10020006.7
Thẻ vàng
-Chiedozie OgbeneTiền đạo20000006.64
Thẻ vàng
-Adam IdahTiền đạo20100006.04
Bàn thắng
-Sinclair ArmstrongTiền đạo00000000
-Andrew OmobamideleHậu vệ00000000
-Jeff HendrickTiền vệ00000000
15Ryan ManningHậu vệ00000006.33

Ireland vs Netherlands ngày 11-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues