Scotland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Stuart ArmstrongTiền vệ00001006.13
Thẻ vàng
-Zander ClarkThủ môn00000006.8
16Scott MckennaHậu vệ00000007.08
-Jacob BrownTiền đạo00000000
-Lewis FergusonTiền vệ10000007.31
-Nathan PattersonHậu vệ00010007.24
Thẻ vàng
10Lawrence ShanklandTiền đạo20100008.35
Bàn thắng
-Liam CooperHậu vệ00000000
-Liam KellyThủ môn00000000
9Lyndon DykesTiền đạo30000006.81
21Robby McCrorieThủ môn00000000
23Kenny McLeanTiền vệ20001007.49
2Anthony RalstonHậu vệ00000006.43
13Greg TaylorHậu vệ00010006.9
4Scott McTominayTiền vệ40110108.31
Bàn thắng
-Josh·DoigHậu vệ00000000
-Jack HendryHậu vệ00000000
8Billy GilmourTiền vệ10000006.62
-Callum McGregorTiền vệ00000006.79
-Ryan JackTiền vệ00000000
15Ryan PorteousHậu vệ00000007.09
7John McGinnTiền vệ20000005.91
11Ryan ChristieTiền đạo10000006.23
Thẻ vàng
Georgia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Khvicha KvaratskheliaTiền đạo20250009.01
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
8Budu ZivzivadzeTiền đạo10000006.69
18Aleksandre KalandadzeHậu vệ00000006.61
1Giorgi LoriaThủ môn00000000
-Davit VolkovTiền đạo00000000
13Giorgi GocholeishviliHậu vệ00000000
-Sandro AltunashviliTiền vệ00000000
12Giorgi MamardashviliThủ môn00000006.66
6Giorgi KochorashviliTiền vệ00000006.5
Thẻ vàng
-Vladimer MamuchashviliTiền vệ00000000
-I. GelashviliHậu vệ00000000
20Anzor MekvabishviliTiền vệ00000006.13
23Luka GugeshashviliThủ môn00000000
-Luka·GugeshashviliThủ môn00000000
9Zuriko DavitashviliTiền đạo00000006.78
19Levan ShengeliaTiền vệ20000106.86
4Guram KashiaHậu vệ00000006.12
14Luka LochoshviliHậu vệ00010006.04
16Nika KvekveskiriTiền vệ00000005.86
22Georges MikautadzeTiền đạo10010006.72
-Irakli AzaroviHậu vệ00000006.63
2Otar KakabadzeTiền vệ00011006.16
5Solomon KvirkveliaHậu vệ00010006.38
Thẻ vàng
10Giorgi ChakvetadzeTiền vệ20021006.17

Georgia vs Scotland ngày 17-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues