Wales
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nathan BroadheadTiền đạo10010006.86
-Joe MorrellTiền vệ00000000
-Ethan AmpaduHậu vệ10000006.46
-Kieffer MooreTiền đạo00000006.5
17Jordan JamesTiền vệ20020006.12
12Danny WardThủ môn00000006.22
14Connor RobertsHậu vệ00000006.15
Thẻ vàng
8Harry WilsonTiền vệ10001007.24
-Tom LockyerHậu vệ10000007.19
10David BrooksTiền vệ00010006.63
3Neco WilliamsHậu vệ10110007.85
Bàn thắng
22Josh SheehanTiền vệ00000000
21Tom KingThủ môn00000000
-Niall·HugginsHậu vệ00000000
16Ben CabangoHậu vệ00000000
-Tom BradshawTiền đạo00000000
-Wayne HennesseyThủ môn00000000
4Ben DaviesHậu vệ00000005.2
Thẻ vàng
6Joe RodonHậu vệ00000007.11
20Daniel JamesTiền vệ00000006.47
15Liam CullenTiền đạo00000000
23Jay DasilvaHậu vệ00000000
9Brennan JohnsonTiền đạo30000006.24
Thẻ vàng
Turkey
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ozan KabakHậu vệ00000000
22Kaan AyhanHậu vệ00000006.19
16Ismail YuksekTiền vệ10010006.69
13Evren Eren ElmaciHậu vệ00000000
-Berkan KutluTiền vệ00000000
-Yusuf YaziciTiền vệ10100006.62
Bàn thắngThẻ vàng
-Kenan YıldızTiền đạo10020005.74
-Salih ÖzcanTiền vệ10000006.23
Thẻ vàng
-Çağlar SöyüncüHậu vệ00000000
2Zeki ÇelikHậu vệ00000006.13
Thẻ vàng
14Abdulkerim BardakçıHậu vệ10020006.78
-İrfan Can KahveciTiền đạo00000000
12Altay BayindirThủ môn00000007.72
Thẻ vàng
23Uğurcan ÇakırThủ môn00000006.06
4Samet AkaydinHậu vệ10000007.28
-Abdülkadir ÖmürTiền vệ00000006.14
-Ferdi KadıoğluTiền vệ00010007
-Cenk OzkacarHậu vệ00010006.28
-Y. SarıTiền vệ11010018
Thẻ đỏ
1Mert GünokThủ môn00000000
11Baris Alper YilmazTiền vệ00000006.71
-Berat Ayberk ÖzdemirTiền vệ00000000
7Muhammed Kerem AkturkogluTiền đạo20000005.23
Thẻ vàng

Wales vs Turkey ngày 22-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues