Norway
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Erling Braut HaalandTiền đạo40201008.74
Bàn thắngThẻ đỏ
-Brice WembangomoHậu vệ20000006.15
11Jörgen Strand LarsenTiền đạo00000000
1Egil SelvikThủ môn00000000
-Stefan StrandbergHậu vệ20000007.65
4Leo ØstigårdHậu vệ00000000
18Patrick BergTiền vệ10000007.36
-Fredrik AursnesTiền vệ00020008.58
Thẻ vàng
7Alexander SørlothTiền đạo10020005.62
-Ola SolbakkenTiền đạo10100008.56
Bàn thắng
3Stian GregersenHậu vệ00000000
-Mats Møller DæhliTiền vệ00000000
-Mohamed ElyounoussiTiền vệ00000000
14Julian RyersonHậu vệ00000007.65
-Kristoffer AjerHậu vệ00000000
18Kristian ThorstvedtTiền vệ00000006.84
-Birger MelingHậu vệ11000007.5
-Martin OdegaardTiền vệ30031008.39
8Sander BergeTiền vệ20010006.02
12Matias DyngelandThủ môn00000000
-Bård FinneTiền đạo00000006.55
Thẻ vàng
-Ørjan NylandThủ môn00000006.67
-Kristoffer VeldeTiền vệ00000006.01
Cyprus
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Marinos TzionisTiền đạo10010006.53
22Neofytos MichaelThủ môn00000000
16Stelios AndreouHậu vệ00000006.37
1Joel MallThủ môn00000005.91
7Minas AntoniouHậu vệ10000006.02
-Konstantinos LaifisHậu vệ00000006.87
4Nicholas IoannouHậu vệ00000005.37
-Anderson CorreiaHậu vệ10000006.74
8Ioannis KousoulosTiền vệ20020006.22
20Grigoris KastanosTiền vệ20140007.54
Bàn thắng
-Kostas PileasHậu vệ20010005.65
13Dimitris DimitriouThủ môn00000000
-Marios EliaTiền đạo00000000
-Marios AntoniadisHậu vệ00000000
-Alexander GogićHậu vệ00010006.7
5Charalambos CharalambousTiền vệ00010006
9Ioannis PittasTiền đạo00000006.74
Thẻ vàng
-Dimitris ChristofiTiền đạo00001006.62
-Pavlos CorreaTiền vệ00000000
17Loizos LoizouTiền đạo00010006.62
-Marios Ilia-00000000
-Constantinos PanagiThủ môn00000000
12Giannis SatsiasTiền vệ00000000
-Konstantinos SergiouHậu vệ00000000

Norway vs Cyprus ngày 21-06-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues