Finland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Niilo MäenpääTiền vệ00000000
12Viljami SinisaloThủ môn00000000
-Robert TaylorTiền vệ00000000
5Arttu HoskonenHậu vệ20000006.54
25Robert·IvanovHậu vệ00000006.85
17Nikolai AlhoHậu vệ00000006.36
9Benjamin KällmanTiền đạo00000006.37
Thẻ vàng
10Teemu PukkiTiền đạo20020016.7
6Glen KamaraTiền vệ00020006.64
15Miro TenhoHậu vệ00000000
20Joel PohjanpaloTiền đạo10000006.01
21Daniel HåkansTiền vệ10030006.02
-Marcus ForssTiền đạo00000006.89
-Hugo KetoThủ môn00000000
14Kaan KairinenTiền vệ00020005.98
-Lucas LingmanTiền vệ00000000
-Miro TenhoHậu vệ00000000
1Lukáš HrádeckýThủ môn00000005.12
-Leo VäisänenHậu vệ00000005.05
-Noah PallasHậu vệ00000000
-Pyry SoiriHậu vệ00000000
-Rasmus SchüllerTiền vệ00000006.06
18Jere UronenHậu vệ20010006.56
-Richard JensenHậu vệ00000000
Slovenia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Zan VipotnikTiền đạo10010006.62
-Vid BelecThủ môn00000000
2Žan KarničnikHậu vệ00000007.53
-Miha BlažićHậu vệ00000006.19
17Jan MlakarTiền vệ10000005.55
9Andraž ŠporarTiền đạo20001017.19
11Benjamin SeskoTiền đạo20220018.82
Bàn thắngThẻ đỏ
22Adam Gnezda ČerinTiền vệ00000006.83
-Jon Gorenc StankovićHậu vệ00000006.25
21Vanja DrkusicHậu vệ00000000
19Žan CelarTiền đạo00000000
3Jure BalkovecHậu vệ00000000
-Miha ZajcTiền vệ00000000
14Jasmin KurtićTiền vệ00000006.73
1Jan OblakThủ môn00000008.02
13Erik JanžaHậu vệ10100007.97
Bàn thắngThẻ vàng
20Petar StojanovićTiền vệ30000005.91
10Timi ElsnikTiền vệ20000106.72
-Luka ZahovićTiền đạo00000000
6Jaka BijolHậu vệ00000007.46
-Benjamin VerbičTiền vệ00010006.75
-Martin TurkThủ môn00000000
8Sandi LovrićTiền vệ00000000

Slovenia vs Finland ngày 14-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues