Bosnia-Herzegovina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Luka MenaloTiền đạo00000006.74
-Smail PrevljakTiền đạo20000006.5
1Nikola VasiljThủ môn00000000
-Dal VaresanovicTiền đạo00000000
-Sanjin PrcićTiền vệ00000000
-Kenan PirićThủ môn00000000
-Amir HadžiahmetovićTiền vệ10020005.02
-Said HamulicTiền đạo20010006.5
16Adrian Leon BarisicHậu vệ00000005.62
6Benjamin TahirovicTiền vệ00000006.52
-Sead KolašinacHậu vệ00010007.44
-Nemanja BilbijaTiền vệ00000000
-Gojko CimirotTiền vệ00010006.46
-Hrvoje MiličevićTiền vệ00000000
-Anel AhmedhodzicHậu vệ00000000
-Jusuf GazibegovicHậu vệ00000000
-Ibrahim ŠehićThủ môn00000005.88
-Siniša SaničaninHậu vệ00000007.72
7Amar DedićHậu vệ00020006.85
-Miralem PjanićTiền vệ10000006.31
-Kenan KodroTiền đạo21000006.37
-Miroslav StevanovićTiền vệ10010006.78
11Edin DžekoTiền đạo10010006.69
Thẻ vàng
Luxembourg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16David JonathansTiền đạo00000000
3Enes MahmutovicHậu vệ00000006.75
9Danel SinaniTiền vệ10120018.4
Bàn thắngThẻ đỏ
-Dejvid SinaniTiền đạo00000006.62
18Laurent JansHậu vệ00000006.22
-Leon ElshanTiền vệ00000000
-Anthony MorisThủ môn00000007.45
Thẻ vàng
-Maxime ChanotHậu vệ00010006.41
4Florian BohnertTiền vệ00000005.16
Thẻ vàng
-Leandro BarreiroTiền vệ10001016.51
8Christopher Martins PereiraTiền vệ00000006.06
Thẻ vàng
-Yvandro Borges SanchesTiền đạo10120007.39
Bàn thắng
5Alessio CurciTiền đạo00000006.84
7Lars GersonHậu vệ00000000
1Tiago Pereira CardosoThủ môn00000000
20Timothé RupilTiền vệ00000000
12Ralph SchonThủ môn00000000
15Eldin DzogovicHậu vệ00000000
19Mathias OlesenTiền vệ10000005.74
22Marvin MartinsHậu vệ10000005.9
Thẻ vàng
2Seid·KoracHậu vệ00000000
13Dirk CarlsonHậu vệ00000005.94

Bosnia-Herzegovina vs Luxembourg ngày 21-06-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues