Liechtenstein
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Seyhan YildizHậu vệ00000000
-J. Hasler-00000000
-C. HaasTiền vệ00000006.54
16F. Luque NotaroTiền đạo00000000
5Martin·MarxerHậu vệ00000006.55
8Aron SeleTiền vệ10000005.59
-Lorenzo Lo RussoThủ môn00000000
12Gabriel FoserThủ môn00000000
-julien haslerTiền đạo00000000
-Colin HaasTiền vệ00000006.54
10Sandro WieserTiền vệ00020006.05
Thẻ vàng
3Maximilian GöppelHậu vệ00000006.79
11Dennis SalanovićTiền vệ00000006.38
2Niklas BeckTiền vệ00010006.12
-F. SaglamTiền đạo00000006.36
14Livio MeierTiền vệ00000006.76
15Fabio WolfingerTiền vệ00000000
1Benjamin BuchelThủ môn00000005.6
4Lars TraberHậu vệ00000006.26
-Andreas MalinHậu vệ00000006.08
20Sandro WolfingerTiền vệ00000006.29
17Simon LuchingerTiền vệ00000005.07
-Manuel MikusHậu vệ00000000
-Andrin·NetzerTiền vệ00000006.63
-S. SchlegelTiền vệ00000006.83
-Gabriel FoserThủ môn00000000
Slovakia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Róbert BoženíkTiền đạo10011006.52
-Róbert MakTiền đạo20110008.31
Bàn thắng
1Martin DúbravkaThủ môn00000006.16
11Ľubomír TuptaTiền đạo10000006.21
18Ivan SchranzTiền đạo00000000
12Marek RodákThủ môn00000000
-Juraj KuckaTiền vệ00000000
14Milan ŠkriniarHậu vệ00000008.48
Thẻ đỏ
8Ondrej DudaTiền vệ10110007.92
Bàn thắng
20David DurisTiền đạo00000000
22Stanislav LobotkaTiền vệ00010007.4
-Róbert PolievkaTiền đạo00000000
16Dávid HanckoHậu vệ10110008.36
Bàn thắng
-Henrich RavasThủ môn00000000
6Norbert GyömbérHậu vệ10000008.12
-Lukáš HaraslínTiền đạo30020016.21
-Peter PekaríkHậu vệ00000007.47
13Patrik HrošovskýTiền vệ00000006.07
Thẻ vàng
21Matúš BeroTiền vệ10010006.27
-Vernon De MarcoHậu vệ00000006.88
Thẻ vàng
-Ivan SchranzTiền vệ00000000
-Michal TomičHậu vệ10000006.15
Thẻ vàng
3Denis VavroHậu vệ00000000
10László BénesTiền vệ10011007.5

Slovakia vs Liechtenstein ngày 12-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues