France U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Khépren ThuramTiền vệ00000000
0Stefan BajićThủ môn00000000
-Bradley BarcolaTiền đạo10010006.41
-Rayan CherkiTiền vệ10010007.39
9Amine GouiriTiền đạo30000016.29
2Pierre KaluluHậu vệ00000000
-Kouadio Manu KonéTiền vệ00000006.59
23Illan MeslierThủ môn00000000
-Niels NkounkouHậu vệ00000000
-Sepe Elye WahiTiền đạo20000016.84
-Lucas ChevalierThủ môn00000006.43
-Bafode DiakiteHậu vệ00000006.65
-Yasser LarouciHậu vệ00000006.16
10Maxence CaqueretTiền vệ00000006.32
0Joris ChotardTiền vệ10010006
0Enzo Le FéeTiền vệ10000005.86
-Michael OliseTiền đạo20100008.36
Bàn thắngThẻ đỏ
18Arnaud Kalimuendo MuingaTiền đạo10010005.8
-Amine AdliTiền vệ10011007.57
Thẻ vàng
-Castello Junior LukebaHậu vệ00000007.53
-Mohamed SimakanHậu vệ00000006.69
Thẻ vàng
-Castello LukebaHậu vệ00000007.53
-Valentin GendreyHậu vệ00000000
Norway U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Oscar BobbTiền vệ00020006.03
-Christos ZafeirisTiền vệ00010006.31
3Henrik HeggheimHậu vệ10000005.84
14Osame SahraouiTiền vệ00000000
18Markus SolbakkenTiền vệ00000006.49
23Rasmus SandbergThủ môn00000000
8Sivert Heggheim MannsverkTiền vệ00000000
20Erik BotheimTiền đạo10000006.84
-Johan HoveTiền vệ00020007.93
17Antonio NusaTiền đạo10040006.26
15Colin RoslerHậu vệ00000000
11Emil Konradsen CeideTiền đạo10010006.37
9Seedy JattaTiền đạo10000006.58
Thẻ vàng
16Hakon EvjenTiền vệ00000000
1Mads ChristiansenThủ môn00000000
19Waren Hakon Christofer KamanziHậu vệ00000000
21Tobias ChristensenTiền vệ00000000
12Kristoffer KlaessonThủ môn10000007.94
7Joshua KitolanoTiền vệ00010006.86
18David·Moller WolfeHậu vệ00020006.81
2Sebastian Soraas SebulonsenHậu vệ10010006.09
4Leo Fuhr HjeldeHậu vệ10010006.84
Thẻ vàng
-Jesper·DalandHậu vệ00000006.72

Norway U21 vs France U21 ngày 26-06-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues