United Arab Emirates
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ali MabkhoutTiền đạo00000000
-Bader Nasser Abaelaziz MohammadHậu vệ00000005.37
14Abdulla Hamad Mohammed Salmeen Al-MenhaliTiền vệ00000000
21Harib Abdalla SuhailTiền đạo00000006.8
-Sultan Adill Tiền đạo10100007.9
Bàn thắngThẻ vàng
2Abdulla IdreesTiền đạo10000006.16
-Khalid HashemiHậu vệ00000005.93
9Ali SalehTiền đạo10001006.62
-Majid Rashid AlmehrziTiền vệ10010005.16
19Khaled EbraheimHậu vệ00000006.02
1Ali Khaseif HousaniThủ môn00000000
15Yahia Nader Mostafa SherifTiền vệ00000000
12Khalifa AlhammadiHậu vệ00010005.07
Thẻ đỏ
-Abdallah RamadanTiền vệ00000006.52
-Ahmed Abdulla JamilHậu vệ00000000
3Zayed SultanHậu vệ00000006.19
5Ali Hassan SalminTiền vệ10000006.27
-Hassan Hamza AliThủ môn00000000
11Caio CanedoTiền đạo00000006.13
10Fabio De LimaTiền đạo00000006
17Khalid EisaThủ môn00000008.12
Thẻ đỏ
20Yahya Al-GhassaniTiền đạo00000006.87
8Tahnoon AlzaabiTiền vệ00000000
Palestine
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Amr KaddouraThủ môn00000000
15Michel TermaniniHậu vệ10000006.66
14Samer ZubaidaTiền vệ00000006.42
-Alaa Aladdin HassanTiền đạo00000000
-Mohammed SalehHậu vệ20010007.45
8atta jaberTiền vệ20000006.73
Thẻ vàng
17Mousa Basheer Mousa FarawiHậu vệ00000000
3Mohammed RashidTiền vệ00010006.07
-Islam BatranTiền đạo00010006.75
10Mahmoud Abu WardaTiền vệ20010006.97
22Rami HamadehThủ môn00000006.69
9Tamer SeyamTiền vệ30010005.35
4Yasser HamedHậu vệ00000000
-Mohammed KhalilHậu vệ00000000
11Oday DabaghTiền đạo70000015.64
7Musab·Al BattatHậu vệ00020008.02
12Camilo SaldañaHậu vệ10020007.31
6Oday KharoubTiền vệ10010008.04
-Mhagna AmeedHậu vệ00000000
20Zaid QunbarTiền đạo30010006.59
-Shehab Ri QumborTiền đạo10000006.7
-Naim AbuakerThủ môn00000000
25Samer Samer Saber JondiHậu vệ10000006.66

Palestine vs United Arab Emirates ngày 19-01-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues