Scotland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jack HendryHậu vệ00001008.02
9Lyndon DykesTiền đạo00000006.57
11Ryan ChristieTiền đạo00000006.89
4Scott McTominayTiền vệ61111008.55
Bàn thắng
-Kieran TierneyHậu vệ00040007.82
3Andrew RobertsonHậu vệ00000008.02
-Callum McGregorTiền vệ10010006.76
7John McGinnTiền vệ40101018.69
Bàn thắngThẻ đỏ
17Stuart ArmstrongTiền vệ00000006.18
6John SouttarHậu vệ00000000
-Ryan JackTiền vệ00000000
16Scott MckennaHậu vệ00000000
-Lewis FergusonTiền vệ00000000
23Kenny McLeanTiền vệ00000007.2
-Nathan PattersonHậu vệ00000006.22
-Kevin NisbetTiền đạo00000000
21Robby McCrorieThủ môn00000000
-Zander ClarkThủ môn00000000
-Angus GunnThủ môn00000007.07
-Aaron HickeyTiền vệ00010006.81
15Ryan PorteousHậu vệ10100008.05
Bàn thắng
8Billy GilmourTiền vệ10000006.55
-Che AdamsTiền đạo10000006.7
Cyprus
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Pieros SotiriouTiền đạo00000006.09
-Constantinos PanagiThủ môn00000000
-Kostas PileasHậu vệ00000000
9Ioannis PittasTiền đạo10000006.37
Thẻ vàng
21Marinos TzionisTiền đạo00000000
16Stelios AndreouHậu vệ00000006.87
-Marios AntoniadisHậu vệ00000000
-Dimitris ChristofiTiền đạo00000000
13Dimitris DimitriouThủ môn00000000
-Alexander GogićHậu vệ00030006.95
-Michalis IoannouTiền vệ00000006.56
Thẻ vàng
11Andronikos KakoullisTiền đạo00000006.61
17Loizos LoizouTiền đạo00000000
5Charalambos CharalambousTiền vệ00000006.13
-Anderson CorreiaHậu vệ00000006.37
Thẻ vàng
20Grigoris KastanosTiền vệ40010006.17
1Joel MallThủ môn00000005.17
2Antreas KaroHậu vệ00010006.54
-Konstantinos LaifisHậu vệ00000006.6
-Valentin RobergeHậu vệ00000006.61
7Minas AntoniouHậu vệ00000005.6
-Chambos KyriakouTiền vệ00010006.76
8Ioannis KousoulosTiền vệ00000006.85

Cyprus vs Scotland ngày 09-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues