Slovakia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10László BénesTiền vệ20000106.5
1Martin DúbravkaThủ môn00000007.56
-Ivan SchranzTiền vệ10000005.85
Thẻ vàng
-Róbert PolievkaTiền đạo10000006.36
-Peter PekaríkHậu vệ10010006.43
8Ondrej DudaTiền vệ00010006.6
Thẻ vàng
9Róbert BoženíkTiền đạo10020006.13
21Matúš BeroTiền vệ00000000
18Ivan SchranzTiền đạo10000005.85
Thẻ vàng
20David DurisTiền đạo00000006.62
-Martin ValjentHậu vệ00000000
-Michal TomičHậu vệ00000000
12Marek RodákThủ môn00000000
-Henrich RavasThủ môn00000000
-Vernon De MarcoHậu vệ00000000
13Patrik HrošovskýTiền vệ00000006.54
3Denis VavroHậu vệ00000006.27
14Milan ŠkriniarHậu vệ10000006.52
16Dávid HanckoHậu vệ00010006.19
-Juraj KuckaTiền vệ10010006.24
6Norbert GyömbérHậu vệ00000000
22Stanislav LobotkaTiền vệ00010006.13
7Tomas SuslovTiền đạo00000006.12
-Lukáš HaraslínTiền đạo21010006.63
Portugal
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Bruno FernandesTiền vệ20110008.81
Bàn thắngThẻ đỏ
11João FélixTiền đạo00000000
5Diogo DalotHậu vệ00010007.27
10Bernardo SilvaTiền vệ10011006.74
12José SáThủ môn00000000
23Vítor FerreiraTiền vệ10000005.68
7Cristiano RonaldoTiền đạo60000005.85
Thẻ vàng
17Rafael LeãoTiền đạo10020016.62
22Diogo CostaThủ môn00000007.16
-Rúben DiasHậu vệ00000007.2
-Gonçalo InácioHậu vệ00000000
-Ricardo HortaTiền đạo00000000
20João CanceloHậu vệ10010006.92
24Antonio SilvaHậu vệ00000007.11
2Nélson SemedoHậu vệ00000006.65
-Danilo PereiraHậu vệ00000000
25Pedro NetoTiền đạo00020006.18
-Toti GomesHậu vệ00000000
-Gonçalo RamosTiền đạo00000000
-Diogo JotaTiền đạo00000000
16OtávioTiền vệ00000006.41
-Rui PatrícioThủ môn00000000
-João PalhinhaTiền vệ00000006.88

Slovakia vs Portugal ngày 09-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues