Caykur Rizespor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Tarik ÇetinThủ môn00000007.74
Thẻ đỏ
16S. YaşarHậu vệ00000006.79
-O. DioufTiền đạo00000000
54Mithat PalaTiền vệ00000000
-Okechukwu AzubuikeTiền vệ00000000
28Babajide David AkintolaTiền vệ40030015.57
Thẻ vàng
-Gustavo SauerTiền đạo10000006.63
Thẻ vàng
37Muammet Taha SahinHậu vệ00010006.4
8Dal VaresanovicTiền đạo00000006.3
4Attila MocsiHậu vệ00000006.81
-Güvenç UstaTiền đạo00000000
3Halil Ibrahim PehlivanHậu vệ00000000
10Ibrahim OlawoyinTiền đạo21020006.02
77Altin ZeqiriTiền đạo10010005.92
Thẻ vàng
5Casper HojerHậu vệ00000006.8
-Muammer·SarikayaTiền vệ10010006.79
-Mame Mor FayeTiền đạo00000000
27Eray KorkmazHậu vệ00000000
-Adolfo GaichTiền đạo00040006.1
-Jonjo ShelveyTiền vệ10000105.31
40Canberk·YurdakulThủ môn00000000
Kasimpasa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Haris HajradinovićTiền vệ20000105.89
42Emirhan YigitTiền đạo00000000
19Sarp·YavrucuTiền đạo00000000
-Selim DilliHậu vệ00000000
29Taylan Utku AydinHậu vệ00000000
25Ali Emre YanarThủ môn00000000
5Sadık ÇiftpınarHậu vệ10000006.55
Thẻ vàng
-Oğulcan ÇağlayanTiền đạo10010006
7Mamadou FallTiền vệ00000005.78
-Julien NgoyTiền đạo10000006.31
12Mortadha Ben OuanesTiền vệ20000007.14
Thẻ vàng
-Trazie Thomas·ZaiTiền vệ00000000
4Kenneth OmeruoHậu vệ00000005.99
1Andreas GianniotisThủ môn00000006.75
6Gökhan GülHậu vệ00000007.57
-Jackson PorozoHậu vệ00000005.88
Thẻ vàng
26Loret SadikuTiền vệ00010007.3
Thẻ vàng
18Nuno Da CostaTiền đạo61040015.08
35Aytaç KaraTiền vệ30020006.83

Caykur Rizespor vs Kasimpasa ngày 18-05-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues