Spain U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Arnau TenasThủ môn00000000
-Alejandro BaenaTiền vệ00000000
-Julen AgirrezabalaThủ môn00000006.8
-Sergio GómezHậu vệ00000000
-Antonio BlancoTiền vệ00000006.74
-Gabriel VeigaTiền vệ00000006.75
-Juan MirandaHậu vệ00000000
-Victor GómezHậu vệ00000000
-PachecoTiền vệ00000000
-Arnau Martínez LópezHậu vệ00000007.03
-Hugo GuillamónHậu vệ20000006.59
-Mario GilaHậu vệ00010007.79
-Manuel SánchezTiền vệ00010006.08
-Adrián Bernabé GarcíaTiền vệ10000006.86
-Oihan SancetTiền vệ00000006.65
-Ander BarrenetxeaTiền đạo00030006.53
-Aimar OrozTiền vệ20010006.02
-Rodrigo RiquelmeTiền vệ20020106.37
-Sergio CamelloTiền đạo20000006.55
-Aitor Paredes Hậu vệ00000000
-Leonardo RománThủ môn00000006.03
-Abel RuízTiền đạo10110008.47
Bàn thắng
-rodrigo sanchez rodriguezTiền đạo00011007.82
Ukraine U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Danylo SikanTiền đạo10000006.02
-Heorhii SudakovTiền vệ10100006.42
Bàn thắng
-Oleksiy Sich-10000016.91
-Oleksandr SyrotaHậu vệ00000006.49
-Dmytro KryskivTiền vệ00000006.47
Thẻ vàng
1Ruslan NeshcheretThủ môn00000006.35
17Volodymyr BrazhkoTiền vệ00000006.61
2Kostiantyn VivcharenkoHậu vệ00000006.78
-Oleksii KashchukTiền đạo10000000
-Mykhailo MudrykTiền đạo00000000
-Arsenii BatagovHậu vệ00000000
-Artem BondarenkoTiền vệ00000000
23Kiril FesyunThủ môn00000000
-Maksym TaloverovHậu vệ00000000
-Anatolii TrubinThủ môn00000000
8Oleh OcheretkoTiền vệ00000006.37
7Bogdan V'YunnikTiền đạo30100018.53
Bàn thắngThẻ đỏ
-Ivan ZhelizkoTiền vệ00000006.22
-Rostislav LyakhHậu vệ00000006.15
-Oleksandr NazarenkoTiền vệ10031017.41
13Volodymyr SalyukHậu vệ00000006.59
-Maksym BragaruTiền vệ10010006.07

Spain U21 vs Ukraine U21 ngày 28-06-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues