Azerbaijan U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-A. RamazanovThủ môn00000005.22
17Murad VelijevTiền đạo00000000
7D. DzhafarovTiền vệ00000000
4Cəlal HüseynovHậu vệ00000000
-Seymur MəmmədovTiền vệ00000006.83
Thẻ vàng
5Nazim HəsənzadəTiền vệ00000000
13Qurban SəfərovHậu vệ00000000
-Rüfət Abbasov-00000000
-Z. AbdurahmanovTiền vệ00000000
9Nariman AxundzadəTiền vệ00000000
15S. DamadayevHậu vệ00000000
-K. Aliyev-00000000
-ayxan suleymanli-00000000
1R. SamigullinThủ môn00000000
16Ağadadaş SalyanskiyTiền đạo00000000
-Abdulla RzayevHậu vệ00000000
-İbrahim RamazanovHậu vệ00000000
-Emil SafarovTiền đạo00000006.19
Thẻ vàng
-Rufat AhmadovHậu vệ00000000
23R. NəsirliTiền vệ00000000
Ukraine U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Artem Hennadiiovych SmoliakovHậu vệ00000000
-Yakiv KinareykinThủ môn00000000
5Vitalii RomanHậu vệ00000000
-Igor krasnopirTiền đạo00000000
-Ilya KrupskyHậu vệ00001005.94
-Maksym BragaruTiền vệ00001006.58
-I. Horbach-00000000
14Illia KvasnytsyaTiền đạo00000000
2Kostiantyn VivcharenkoHậu vệ00000000
-Oleksandr·YatsykTiền vệ10100007.64
Bàn thắng
15Valentyn RubchynskyiTiền vệ10100007.84
Bàn thắng
16Arseniy BatagovHậu vệ00000000
3Yevhen PavlyukHậu vệ00000000
8Oleh OcheretkoTiền vệ10101007.85
Bàn thắngThẻ đỏ
9Nazar VoloshynTiền đạo00000000
-Maksym KhlanTiền vệ00000000
20Igor krasnopirTiền đạo00000000
1Ruslan NeshcheretThủ môn00000000
13Volodymyr SalyukHậu vệ00000000
-Arsenii BatagovHậu vệ00000000
-Borys KrushynskyiTiền vệ00000000
-Evgen PavlyukHậu vệ00000000
18Ivan VarfolomeevTiền vệ00000000

Azerbaijan U21 vs Ukraine U21 ngày 26-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues