Estonia U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Nikita VassiljevTiền vệ00000000
-Patrick Genro VeelmaTiền đạo00000000
2Kristo HussarHậu vệ00000000
-Sander Alex LiitHậu vệ00000000
13Egert OunapuuTiền đạo00000000
-Georg PankHậu vệ00000000
-Egert ÕunapuuTiền đạo00000000
18Tristan TeevaliTiền vệ00000000
10Ramol SillamaaTiền vệ00000000
3Andres JarveHậu vệ00000000
13Henri LeokeTiền đạo00000000
12Ott NommThủ môn00000000
1Kaur KivilaThủ môn00000006.01
4Tanel TammikHậu vệ00000000
5Daniil SotsugovTiền vệ00000000
19Danil·KuraksinTiền vệ00000000
-Kevor PalumetsTiền vệ00000000
17Martin VetkalTiền vệ00000006.19
Thẻ vàng
11Nikita MihhailovTiền vệ00000006.29
Thẻ vàng
9Aleksandr SapovalovTiền đạo10100006.59
Bàn thắng
-Nikita IvanovHậu vệ00000006.16
Thẻ vàng
Bulgaria U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Veljko·JelenkovicTiền vệ00000000
2Martin StoychevHậu vệ00001006.01
4Hristiyan PetrovHậu vệ00000000
15Martin AchkovHậu vệ00000000
23Plamen AndreevThủ môn00000006.27
22Asen MitkovTiền vệ00000000
10Nikola LlievTiền đạo00000000
3Emanuel·MirchevTiền vệ00000000
-Chung Thang Nguyen Do-00000000
19nikolay zlatevTiền đạo00000000
9Georgi Nikolaev NikolovTiền đạo10100008.2
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Petar Dimitrov AndreevTiền vệ00000000
20Kristiyan StoyanovHậu vệ00000006.77
Thẻ vàng
1Aleks BozhevThủ môn00000000
7Roberto Iliev RaychevTiền đạo00000000
-Emil Ivanov TsenovTiền vệ00000000
-Martin Plamenov SorakovTiền đạo00000000
-Petar Dimitrov AndreevTiền vệ00000000
-Veljko JelenkovicTiền vệ00000000
13Bozidar Krasimirov PenchevTiền vệ00000006.79
Thẻ vàng
8Stanislav ShopovTiền vệ00000006.87
Thẻ vàng
-D. Lyubomirov-00000000
17Martin·SorakovTiền đạo00000000
Hot Leagues