Austria U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Oluwaseun AdewumiTiền đạo00001006.52
21Fabian WohlmuthHậu vệ00000000
19Alexander BriedlTiền vệ00000000
15Leon GrgicTiền đạo00000000
-Christoph LangTiền đạo00000000
22Florian MichelerTiền vệ00000000
6Ervin OmicTiền vệ00000000
-Justin OmoregieTiền vệ00000000
9Luka ReischlTiền đạo00000000
12Simon Emil SpariThủ môn00000000
1Nikolas PolsterThủ môn00000000
13Moritz OswaldTiền vệ00000000
-Pascal Juan EstradaHậu vệ00000006.58
Thẻ vàng
2Samson BaidooHậu vệ00000000
3Benjamin·BockleHậu vệ00001005.97
16Nikolas SattlbergerTiền vệ00000006.58
Thẻ vàng
8Matthias BraunöderTiền vệ00000000
17Nikolas VeratschnigTiền vệ00000005.61
Thẻ vàng
5Simon SeidlTiền vệ20200008.46
Bàn thắngThẻ đỏ
11Thierno BalloTiền vệ00000005.62
Thẻ vàng
Bosnia-Herzegovina U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Luka DamjanovicThủ môn00000005.75
-nidal celikHậu vệ00000000
3Anes CardaklijaHậu vệ00000000
-Savo ŠušićHậu vệ00000000
20Eldar MehmedovicTiền vệ00000000
-A. Ibrišimović-00000000
-Niko KovacTiền vệ00000006.22
Thẻ vàng
20Senad·MustaficHậu vệ00000000
-A. KahvićTiền đạo00000000
14Matej SakotaTiền đạo00000000
-Madžid ŠošićTiền vệ00000000
-M. ŠahinovićThủ môn00000000
-Rijad·SmajicHậu vệ00000000
-Irfan RamićTiền đạo00000000
23Stefan MarceticTiền đạo00000000
11Admir BristricTiền đạo00000000
-Kerim-Sam AlajbegovićTiền đạo00000000
-Enver KulasinTiền vệ00000000
-Nedim KeranovićTiền vệ00000000
-M. Hamzić-00000000

Bosnia-Herzegovina U21 vs Austria U21 ngày 06-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues