So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.25
-0.95
0.89
2.25
0.95
2.07
3.25
3.20
Live
0.96
0.5
0.90
0.89
2.25
0.95
2.01
3.30
3.35
Run
-0.20
0.25
0.06
-0.20
5.5
0.04
23.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.78
0.25
-0.97
0.85
2.25
0.95
2.00
3.20
3.50
Live
0.90
0.5
0.90
0.85
2.25
0.95
1.85
3.30
3.90
Run
0.55
0
-0.73
-0.27
5.5
0.18
126.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.74
0.25
-0.98
0.82
2.25
0.94
1.94
3.15
3.50
Live
0.63
0.25
-0.79
0.89
2.25
0.93
1.78
3.20
4.05
Run
0.52
0
-0.68
-0.79
4.5
0.61
1.22
4.13
15.50
188betSớm
0.82
0.25
-0.94
0.90
2.25
0.96
2.07
3.25
3.20
Live
0.82
0.25
-0.94
0.95
2.25
0.91
2.07
3.25
3.20
Run
0.73
0
-0.85
-0.93
4.5
0.79
3.45
1.57
5.20
SbobetSớm
0.78
0.25
-0.96
0.84
2.25
0.96
1.96
3.07
3.26
Live
0.80
0.25
-0.96
0.86
2.25
0.96
2.00
3.12
3.31
Run
-0.88
0.25
0.71
-0.59
4.5
0.41
4.04
1.40
6.30

Bên nào sẽ thắng?

Lokomotiv Tashkent
ChủHòaKhách
Kuruvchi Bunyodkor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lokomotiv TashkentSo Sánh Sức MạnhKuruvchi Bunyodkor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-14] Lokomotiv Tashkent
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2656152844211419.2%
13238172291415.4%
133371122121223.1%
621389733.3%
[UZB Super League-10] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2679102738301026.9%
133641518151123.1%
13436122015930.8%
623187933.3%

Thành tích đối đầu

Lokomotiv Tashkent            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentKuruvchi Bunyodkor
Lokomotiv TashkentKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D121-05-243 - 2
(0 - 1)
5 - 102.513.202.57B0.9000.96BT
UzbC21-08-221 - 1
(1 - 1)
0 - 62.393.252.54H0.8200.94HX
UZB D116-08-220 - 0
(0 - 0)
5 - 42.143.452.75H0.970.250.85TX
UZB D118-03-222 - 1
(0 - 0)
2 - 32.193.153.05B0.920.250.96BT
UZB D121-09-213 - 2
(1 - 1)
3 - 02.043.153.40B1.040.50.84BT
UZB D116-04-212 - 1
(0 - 0)
4 - 102.203.102.90T0.950.250.87TT
UZB D119-10-202 - 1
(1 - 0)
1 - 22.313.302.60T0.7901.03TT
UZB D125-06-202 - 0
(1 - 0)
6 - 52.083.302.97B0.850.250.91BX
UZB D126-08-191 - 1
(0 - 1)
2 - 42.293.152.73H1.050.250.77TX
UZB D117-05-190 - 0
(0 - 0)
4 - 11.593.804.35H0.830.750.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Lokomotiv Tashkent            
Chủ - Khách
OTMK OlmaliqLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentNavbahor Namangan
FK AndijonLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentQizilqum Zarafshon
PakhtakorLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentAl Kuwait SC
Neftchi FargonaLokomotiv Tashkent
Lokomotiv TashkentSogdiana Jizak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D127-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.773.353.90B1.000.750.82BX
UZB D120-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 72.363.202.60B0.8101.01BX
UZB D115-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 42.143.103.25T0.870.250.95TT
UZB D125-08-244 - 2
(4 - 1)
3 - 52.113.103.30T0.840.250.98TT
UZB D118-08-243 - 1
(2 - 0)
7 - 21.523.905.30B0.9610.86BT
UZB D109-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 82.203.152.89H0.940.250.92TX
UZB D104-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 72.193.152.91H0.980.250.84TX
INT CF19-07-241 - 2
(0 - 0)
5 - 1B
UZB D127-06-241 - 1
(0 - 0)
6 - 31.463.905.50H0.8810.94TX
UZB D122-06-241 - 2
(0 - 0)
3 - 12.733.152.29B0.77-0.251.05BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorQiziriq Football Club
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D128-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 55.203.601.541.05-0.750.77T
UZB D122-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4
UZB D114-09-242 - 3
(1 - 0)
6 - 6
UZB D127-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 63.653.251.930.89-0.50.93X
UZB D119-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 11.324.307.600.861.250.96T
UzbC15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 34.453.851.500.78-10.92X
UZB D111-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 43.053.102.140.93-0.250.89X
UZB D102-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.553.655.000.770.751.05X
UzbC05-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 3
UZB D127-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.444.055.600.8211.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Lokomotiv TashkentSo sánh số liệuKuruvchi Bunyodkor
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Lokomotiv Tashkent
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem0XemXem13XemXem35%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Lokomotiv Tashkent
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem6XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem5XemXem2XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lokomotiv TashkentThời gian ghi bànKuruvchi Bunyodkor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    12
    0 Bàn
    9
    5
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    11
    4
    Bàn thắng H1
    9
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lokomotiv TashkentChi tiết về HT/FTKuruvchi Bunyodkor
  • 3
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    4
    6
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    2
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    7
    B/B
ChủKhách
Lokomotiv TashkentSố bàn thắng trong H1&H2Kuruvchi Bunyodkor
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lokomotiv Tashkent
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D124-10-2024KháchTermez Surkhon6 Ngày
UZB D131-10-2024ChủNasaf Qarshi13 Ngày
UZB D106-11-2024KháchDinamo Samarqand19 Ngày
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D126-10-2024ChủSogdiana Jizak8 Ngày
UZB D102-11-2024KháchNeftchi Fargona15 Ngày
UZB D107-11-2024ChủMetallurg Bekobod20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 19.2%Thắng26.9% [7]
  • [6] 23.1%Hòa34.6% [7]
  • [15] 57.7%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.7%Thắng15.4% [4]
  • [3] 11.5%Hòa11.5% [3]
  • [8] 30.8%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.08 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Hòa33.33% [3]
  • [6] 60.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Lokomotiv Tashkent VS Kuruvchi Bunyodkor ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues