Fenerbahce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Dušan TadićTiền đạo20020007.2
5Ismail YuksekTiền vệ00000006.4
54Osman Ertugrul·CetinThủ môn00000000
40Dominik LivakovićThủ môn00000006.9
16Mert MüldürHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
6Alexander DjikuHậu vệ00000007.2
4Çağlar SöyüncüHậu vệ00000006.6
21 Bright Osayi-SamuelTiền vệ10010006.8
Thẻ vàng
34Sofyan AmrabatTiền vệ00000006.7
19Youssef En-NesyriTiền đạo60100007.4
Bàn thắng
97Allan Saint-MaximinTiền đạo00031006.9
-M. Dursun-00000000
9Edin DžekoTiền đạo00000006.5
1İrfan Can EğribayatThủ môn00000000
17İrfan Can KahveciTiền đạo00000006.4
50Rodrigo BecãoHậu vệ00000006.6
23Cenk TosunTiền đạo00000000
-Ş. Toğrak-00000000
8Mert Hakan YandaşTiền vệ00000000
13Frederico Rodrigues de Paula SantosTiền vệ10000006.7
53Sebastian SzymańskiTiền vệ00000006.9
3Samet AkaydinHậu vệ00000000
-Yusuf Akcicek-00000000
Manchester United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Matthijs De LigtHậu vệ10000006.9
6Lisandro MartínezHậu vệ10000006.9
3Noussair MazraouiHậu vệ10000006.8
14Christian EriksenTiền vệ20100117.5
Bàn thắngThẻ đỏ
25Manuel UgarteTiền vệ10010007.2
20Diogo DalotHậu vệ00030007.3
17Alejandro GarnachoTiền đạo20020006.9
10Marcus RashfordTiền đạo21020006.6
Thẻ vàng
11Joshua ZirkzeeTiền đạo00001016.7
21Antony Matheus dos SantosTiền đạo00000006.4
9Rasmus Winther·HojlundTiền đạo10010007
36Ethan WheatleyTiền đạo00000000
-Habeeb OgunneyeHậu vệ00000000
22Tom HeatonThủ môn00000000
16Amad DialloTiền vệ00000000
18CasemiroTiền vệ10010007
41Harry AmassHậu vệ00000000
1Altay BayindirThủ môn00000000
24André OnanaThủ môn00000006.8
2Victor LindelöfHậu vệ00000006.6

Fenerbahce vs Manchester United ngày 25-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues