Backa Topola
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Nemanja PetrovićHậu vệ00020007.16
35Ifet·DjakovacTiền vệ20010007.02
7Milan RadinTiền vệ10000006.53
Thẻ vàng
14petar stanicTiền vệ30230008.79
Bàn thắngThẻ đỏ
18Mihajlo BanjacTiền vệ50000117.84
27Milos PantovicTiền đạo81220018.64
Bàn thắng
10Aleksandar·CirkovicTiền vệ00012018.2
Thẻ vàng
12veljko ilicThủ môn00000006.5
88Bence SósTiền đạo00000006.34
Thẻ vàng
6Aleksa PejićTiền vệ00020006.67
11Ivan MilosavljevicTiền vệ00000000
29Mboungou PrestigeTiền đạo00000006.21
9Marko LazetićTiền đạo00000000
4Vukasin·KrsticHậu vệ00000000
3Macky Frank BagnackHậu vệ00000000
31Luka CapanTiền vệ00000000
-Đ. Gordić-00000000
23Nemanja JorgicThủ môn00000000
22Stefan JovanovicHậu vệ00010006.87
Thẻ vàng
-Mateja Djordjević-10000006.54
5Dušan StevanovićHậu vệ10000107.11
Lugano
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Amir SaipiThủ môn00000006.47
29Mahmoud·Mohamed BelhadjTiền vệ21100007.23
Bàn thắngThẻ vàng
-Zachary Brault GuillardHậu vệ00000006.44
11Renato SteffenTiền đạo20030006.71
-Daniel Dos Santos CorreiaTiền vệ10000016.55
26Martim MarquesHậu vệ00000006.47
16Anto GrgicTiền vệ00000006.5
18Hicham MahouTiền vệ10040006.47
-Shkelqim VladiTiền đạo10020006.8
-Antonios PapadopoulosHậu vệ00000006.71
-Albian HajdariHậu vệ10020005.84
Thẻ vàng
31Ignacio AlisedaTiền đạo00000000
25Uran BislimiTiền vệ00000006.33
10Mattia BottaniTiền đạo00000005.53
Thẻ đỏ
21Yanis CimignaniTiền vệ10010006.24
20Doumbia OusmaneHậu vệ00000000
-Mattia ZanottiHậu vệ00000000
23Milton ValenzuelaHậu vệ00000006.2
93Kacper PrzybyłkoTiền đạo00000006.25
-Sebastian OsigweThủ môn00000000
99D. MinaThủ môn00000000
17Lars Lukas MaiHậu vệ00000000
22Ayman El WafiHậu vệ00000000

Backa Topola vs Lugano ngày 08-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues