HJK Helsinki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Daniel O'ShaughnessyHậu vệ00000006.8
6Aapo HalmeHậu vệ00000000
10Lucas LingmanTiền vệ10000006.6
30Noah PallasHậu vệ00000006.5
17Hassane BandéTiền đạo00000006.4
25Thijmen NijhuisThủ môn00000008.2
Thẻ đỏ
37Atomu TanakaTiền đạo00000000
1Jesse ÖstThủ môn00000000
27Kevin Kouassivi-BenissanHậu vệ00000000
24michael boamahHậu vệ00000000
2Brooklyn Lyons-FosterHậu vệ00000006.1
-P. Mentu-00000006.3
28Miska YlitolvaHậu vệ00010006.3
23Ozan KokcuTiền đạo10000007
8Giorgos KanelopoulosTiền vệ00000006.6
4Joona ToivioHậu vệ00000006
3Georgios AntzoulasHậu vệ00000007.3
22liam mollerTiền vệ10000016.3
94Lee ErwinTiền đạo20000106.5
Thẻ vàng
7Santeri HostikkaTiền đạo00010006.6
42Kai MeriluotoTiền đạo10000000
80Kevor PalumetsTiền vệ00000000
Panathinaikos
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Alexander JeremejeffTiền đạo70000006.4
31Filip ĐuričićTiền đạo10030017.1
-Adriano bregouTiền vệ00000000
-Azz-Eddine OunahiTiền vệ00000000
17Daniel ManciniTiền vệ00000000
-Thanasis DabizasTiền đạo00000000
0TetêTiền đạo10000008.1
7Fotis IoannidisTiền đạo00000000
Thẻ vàng
81Klidman·LiloThủ môn00000000
27Giannis KotsirasTiền đạo00000000
16Adam Gnezda ČerinTiền vệ10000006.7
-E. Fikaj-00000000
-Bartłomiej DrągowskiThủ môn00000000
12Yury LodyginThủ môn00000007.2
2Georgios VagiannidisHậu vệ10020007.6
5Bart SchenkeveldHậu vệ00000006.6
55Willian ArãoTiền vệ20000007
-Nemanja MaksimovićTiền vệ00000007.6
-Adriano BregouTiền vệ00000000
-Philipp MaxHậu vệ00000000
-Sverrir Ingi IngasonHậu vệ10010007.2
25Filip MladenovićHậu vệ10010006.5
-Anastasios BakasetasTiền vệ20010107.8
-Facundo PellistriTiền đạo60020016.8

Panathinaikos vs HJK Helsinki ngày 29-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues