Gremio Novorizontino
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-RodrigoHậu vệ00000007.32
-Dantas-10010006.37
Thẻ vàng
19Léo SantiagoTiền đạo20010006.16
-Fabrício DanielTiền đạo10000006.86
-Raul PrataHậu vệ00000000
3Renato SilveiraHậu vệ00000000
-Igor MarquesHậu vệ00010006.38
-AirtonThủ môn00000000
-LuccaTiền đạo00010006.74
-Lucas MoreiraTiền vệ00000000
-Danilo BarcelosHậu vệ00000000
44JordiThủ môn00000006.28
-Luis Fellipe Campos DoriaHậu vệ10000006.45
-Rafael Ferreira DonatoHậu vệ00000006.93
-Patrick Marcos de Sousa FreitasTiền vệ00000006.67
-Eduardo BiasiTiền vệ10000006.69
-Eduardo Marcelo Rodrigues NunesTiền vệ20000006.71
Thẻ vàng
-WaguininhoTiền đạo10010005.72
-Pablo DyegoTiền vệ10010005.55
-Neto PessoaTiền đạo20000006.04
Thẻ vàng
77RodolfoTiền đạo10000005.75
Amazonas FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99SassáTiền đạo00000000
7Erick de Souza MirandaTiền vệ00000006.68
12Marcos MirandaThủ môn00000006.45
2EzequielHậu vệ00000006.89
Thẻ vàng
4MirandaHậu vệ00000007.11
6FabianoHậu vệ00000006.76
-Diego TorresTiền đạo10000006.52
Thẻ vàng
22ÊnioTiền vệ10010006.77
Thẻ vàng
18Cauan Lucas Barros da LuzTiền vệ30000006.78
13Tiago CametáHậu vệ00000000
70Igor Luiz Costa LemosTiền đạo00000000
-RobsonTiền đạo00000000
-DentinhoTiền vệ00000006.08
16SidcleyHậu vệ00000005.93
-Renan Santos de CastroHậu vệ00000000
19William BarbioTiền đạo00000006.78
1Fabian Harry VolpiThủ môn00000000
10Rafael TavaresTiền vệ00000000
14Alexis·AlvarinoHậu vệ00000006.23
Thẻ vàng
11Matheus Bonadiman SerafimTiền vệ30100017.93
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
9Luan Santos SilvaTiền đạo00010005.57
-Francinildo Pinheiro Bezerra-00000000
5Jorge RoaTiền vệ00001016.5

Amazonas FC vs Gremio Novorizontino ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues