Palmeiras
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Anibal MorenoTiền vệ00000006.16
Thẻ vàng
21WevertonThủ môn00000005.81
-Vitor Nunes-00000005.59
15Gustavo GómezHậu vệ10000005.86
Thẻ vàng
2Marcos RochaHậu vệ00000005.76
Thẻ vàng
16Caio PaulistaTiền đạo10000005.97
27Richard RíosTiền vệ20101107.87
Bàn thắngThẻ vàng
42José Manuel LópezTiền đạo00000005.88
6Vanderlan Barbosa Da SilvaHậu vệ00001016.23
4Agustin GiayHậu vệ00000000
14Marcelo LombaThủ môn00000000
17Lázaro Vinicius MarquesTiền vệ00000000
34Kaiky Marques NavesTiền vệ00000006.7
33MichelHậu vệ00000000
7DuduTiền đạo00000000
12MaykeHậu vệ00000006.06
Thẻ vàng
35Fabio Silva de FreitasTiền vệ00000006.72
8Zé RafaelTiền vệ00000006.75
10RonyTiền đạo00000000
23Raphael VeigaTiền vệ50300029.25
Bàn thắngThẻ đỏ
41Estevao GoncalvesTiền đạo30131028.48
Bàn thắng
9Felipe AndersonTiền đạo20011106.7
20Romulo Azevedo SimãoTiền vệ00000000
Juventude
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Davi Goes-00000000
77Mateus ClausThủ môn00000005.24
2João LucasHậu vệ00011007.5
79Ronie CarrilloTiền đạo10000006.1
28Alan Luciano RuschelTiền vệ00010006.78
17Edson Guilherme Mendes dos SantosTiền vệ20130007.58
Bàn thắng
16Jadson Alves dos SantosTiền vệ11000007.31
Thẻ vàng
96Ronaldo da Silva SouzaTiền vệ30111008.86
Bàn thắng
21Lucas Henrique BarbosaTiền vệ20011006.38
5Luís OyamaTiền vệ00000000
44MandacaTiền vệ40010015.9
7ErickTiền đạo10000006.76
-Carlos Eduardo de Souza VieiraTiền vệ00000000
11MarcelinhoTiền đạo20000006.83
14Ewerthon·Diogenes da SilvaHậu vệ30010006.05
70Yan SoutoHậu vệ00000000
99Lucas Leandro·WingertThủ môn00000000
20Jean CarlosTiền vệ00000006.08
Thẻ vàng
-Abner Salles da SilvaHậu vệ00000000
-Gabriel TaliariTiền đạo20000005.74
4DaniloHậu vệ40100007.21
Bàn thắng
-Ze MarcosHậu vệ00000006.47

Juventude vs Palmeiras ngày 21-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues