Bên nào sẽ thắng?

Kopetdag Asgabat
ChủHòaKhách
HTTU Asgabat FK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kopetdag AsgabatSo Sánh Sức MạnhHTTU Asgabat FK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Kopetdag Asgabat            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Kopetdag Asgabat            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

HTTU Asgabat FK            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Kopetdag AsgabatThời gian ghi bànHTTU Asgabat FK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kopetdag AsgabatChi tiết về HT/FTHTTU Asgabat FK
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Kopetdag AsgabatSố bàn thắng trong H1&H2HTTU Asgabat FK
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kopetdag Asgabat
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
HTTU Asgabat FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 14.3%Thắng29.6% [8]
  • [5] 17.9%Hòa14.8% [8]
  • [19] 67.9%Bại55.6% [15]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.3%Thắng14.8% [4]
  • [1] 3.6%Hòa3.7% [1]
  • [9] 32.1%Bại33.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    63 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    2.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    51
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.41
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 18.18%Hòa25.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

Kopetdag Asgabat VS HTTU Asgabat FK ngày 24-04-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues