So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.25
0.82
0.88
2.75
0.92
1.41
4.25
5.60
Live
0.78
1.25
-0.94
0.70
2.75
-0.88
1.32
4.80
7.30
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.25
2.5
0.07
1.02
9.50
26.00
BET365Sớm
-0.97
1.25
0.83
0.93
2.75
0.93
1.45
4.75
5.75
Live
0.80
1.25
1.00
0.77
2.75
-0.98
1.38
5.00
6.50
Run
-0.37
0.25
0.26
-0.25
2.5
0.17
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.99
1.25
0.83
0.89
2.75
0.91
1.43
4.20
5.50
Live
0.89
1.25
-0.99
0.80
2.75
-0.93
1.37
4.55
6.80
Run
0.45
0
-0.55
-0.12
2.5
0.04
1.05
7.00
147.00
188betSớm
-0.99
1.25
0.83
0.89
2.75
0.93
1.41
4.25
5.60
Live
0.79
1.25
-0.93
0.76
2.75
-0.93
1.32
4.80
7.30
Run
-0.17
0.25
0.03
-0.24
2.5
0.08
1.03
9.20
26.00
SbobetSớm
1.00
1.25
0.82
0.86
2.75
0.94
1.39
4.01
5.70
Live
0.88
1.25
-0.98
0.84
2.75
-0.96
1.35
4.49
7.30
Run
0.45
0
-0.55
-0.24
2.5
0.14
1.02
8.40
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Arka Gdynia
ChủHòaKhách
Chrobry Glogow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Arka GdyniaSo Sánh Sức MạnhChrobry Glogow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-2] Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191243411540263.2%
1072123823170.0%
952218717355.6%
63211261150.0%
[POL Liga 1-16] Chrobry Glogow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1944111737161621.1%
923481691522.2%
1021792171620.0%
6123611516.7%

Thành tích đối đầu

Arka Gdynia            
Chủ - Khách
Arka GdyniaChrobry Glogow
Chrobry GlogowArka Gdynia
Chrobry GlogowArka Gdynia
Arka GdyniaChrobry Glogow
Arka GdyniaChrobry Glogow
Chrobry GlogowArka Gdynia
Arka GdyniaChrobry Glogow
Chrobry GlogowArka Gdynia
Arka GdyniaChrobry Glogow
Arka GdyniaChrobry Glogow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D105-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 51.344.556.40T0.851.250.97TT
POL D123-09-231 - 0
(1 - 0)
0 - 123.703.601.74B0.87-0.750.95BX
POL D121-04-230 - 3
(0 - 3)
4 - 33.303.451.90T0.92-0.50.90TT
POL D116-09-223 - 4
(2 - 1)
5 - 21.703.554.00B0.910.750.91BT
POL D126-05-220 - 2
(0 - 1)
8 - 21.823.504.10B0.820.51.06BX
POL D127-11-211 - 0
(0 - 0)
6 - 92.843.302.15B0.86-0.250.96BX
POL D107-08-210 - 2
(0 - 2)
15 - 41.613.654.50B0.860.750.96BX
POL D113-06-210 - 3
(0 - 1)
2 - 103.203.202.02T0.80-0.51.02TT
POL D112-12-201 - 1
(0 - 0)
6 - 31.743.453.95H0.960.750.86TX
INT CF02-02-182 - 1
(1 - 0)
2 - 51.833.553.45T0.830.50.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Arka Gdynia            
Chủ - Khách
Warta PoznanArka Gdynia
Arka GdyniaKotwica Kolobrzeg
Miedz LegnicaArka Gdynia
Arka GdyniaGornik Leczna
Arka GdyniaRuch Chorzow
Wisla KrakowArka Gdynia
Arka GdyniaZnicz Pruszkow
Polonia WarszawaArka Gdynia
Arka GdyniaAEL Limassol
Arka GdyniaLKS Lodz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D121-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 53.803.401.78T0.80-0.751.02TX
POL D115-09-245 - 0
(3 - 0)
6 - 11.473.805.50T0.9210.90TT
POL D130-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 52.373.402.48T0.8300.93TT
POL D125-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 21.553.804.80B1.0410.78HT
POL D122-08-241 - 1
(0 - 1)
10 - 41.943.403.20H0.940.50.88TX
POL D119-08-242 - 2
(1 - 0)
10 - 32.163.502.70H0.980.250.84TT
POL D109-08-241 - 1
(1 - 1)
5 - 11.533.804.90H1.0110.81TX
POL D103-08-240 - 3
(0 - 1)
5 - 53.153.351.99T0.83-0.50.99TT
INT CF30-07-241 - 0
(1 - 0)
- T
POL D129-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 52.003.303.15T1.000.50.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Chrobry Glogow            
Chủ - Khách
Znicz PruszkowChrobry Glogow
Chrobry GlogowPolonia Warszawa
LKS LodzChrobry Glogow
Chrobry GlogowStal Rzeszow
Stal Stalowa WolaChrobry Glogow
Chrobry GlogowGKS Tychy
Wisla PlockChrobry Glogow
Chrobry GlogowLKS Nieciecza
Pogon SiedlceChrobry Glogow
Chrobry GlogowKP Calisia Kalisz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D116-09-242 - 3
(1 - 2)
11 - 11.853.403.500.850.50.97T
POL D130-08-241 - 2
(0 - 1)
8 - 42.413.302.470.8600.90T
POL D125-08-243 - 0
(2 - 0)
5 - 71.613.754.300.860.750.96T
POL D120-08-241 - 3
(0 - 1)
7 - 92.373.452.450.8800.94T
POL D116-08-241 - 1
(1 - 1)
4 - 42.163.302.840.920.250.90X
POL D109-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 72.693.202.290.76-0.251.06X
POL D103-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 71.523.954.800.9710.85T
POL D127-07-240 - 4
(0 - 0)
1 - 12.733.452.160.88-0.250.94T
POL D120-07-241 - 2
(0 - 2)
9 - 12.173.302.810.940.250.88T
INT CF13-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 52.043.352.760.830.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Arka GdyniaSo sánh số liệuChrobry Glogow
  • 19Tổng số ghi bàn11
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 8Tổng số mất bàn18
  • 0.8Trung bình mất bàn1.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Chrobry Glogow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Arka Gdynia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
611416.7%Xem350.0%116.7%Xem
Chrobry Glogow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
612316.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Arka GdyniaThời gian ghi bànChrobry Glogow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    5
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Arka GdyniaChi tiết về HT/FTChrobry Glogow
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
Arka GdyniaSố bàn thắng trong H1&H2Chrobry Glogow
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Arka Gdynia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D105-10-2024KháchOdra Opole7 Ngày
POL D119-10-2024ChủPogon Siedlce21 Ngày
POL D126-10-2024KháchLKS Nieciecza28 Ngày
Chrobry Glogow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D105-10-2024ChủGornik Leczna7 Ngày
POL D119-10-2024KháchMiedz Legnica21 Ngày
POL D126-10-2024ChủKotwica Kolobrzeg28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 63.2%Thắng21.1% [4]
  • [4] 21.1%Hòa21.1% [4]
  • [3] 15.8%Bại57.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [7] 36.8%Thắng10.5% [2]
  • [2] 10.5%Hòa5.3% [1]
  • [1] 5.3%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.16 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    1.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.84
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Arka Gdynia VS Chrobry Glogow ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues