Bên nào sẽ thắng?

Emmen
ChủHòaKhách
Vitesse Arnhem
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EmmenSo Sánh Sức MạnhVitesse Arnhem
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 1T 3H 5B
    5T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-7] Emmen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20956322432745.0%
113441616131127.3%
961216819266.7%
6312541050.0%
[NED Eerste Divisie-19] Vitesse Arnhem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
204792845131920.0%
102441220101420.0%
10235162591720.0%
622288833.3%

Thành tích đối đầu

Emmen            
Chủ - Khách
EmmenVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemEmmen
EmmenVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemEmmen
Vitesse ArnhemEmmen
EmmenVitesse Arnhem
EmmenVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemEmmen
EmmenVitesse Arnhem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D104-02-232 - 2
(1 - 2)
6 - 42.553.452.72H0.8801.00HT
HOL D122-10-222 - 1
(2 - 0)
4 - 31.694.104.65B0.890.750.99BT
HOL D116-01-211 - 4
(0 - 2)
0 - 14.354.051.66B1.05-0.750.83BT
HOL D108-11-203 - 1
(3 - 0)
3 - 31.484.806.00B1.031.250.85BT
HOL D126-01-201 - 1
(1 - 0)
9 - 31.375.006.60H1.061.50.82TX
HOL D103-11-192 - 1
(2 - 1)
8 - 63.954.451.75T0.93-0.750.95TX
HOL D124-02-190 - 3
(0 - 1)
8 - 53.953.651.80B0.85-0.751.03BT
HOL D101-12-181 - 1
(1 - 0)
10 - 11.504.656.00H1.071.250.81TX
INT CF25-07-171 - 2
(1 - 2)
2 - 5B

Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Emmen            
Chủ - Khách
FC Utrecht (Youth)Emmen
EmmenHelmond Sport
VolendamEmmen
EmmenDordrecht
EmmenDen Bosch
Arminia BielefeldEmmen
SC VerlEmmen
GroningenEmmen
SC CambuurEmmen
HZVVEmmen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D230-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 52.983.652.04T1.01-0.250.81TT
HOL D223-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 21.973.603.15H0.970.50.85TX
HOL D218-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 51.714.103.70T0.900.750.92TX
HOL D209-08-241 - 2
(0 - 2)
8 - 52.413.702.41B0.9100.91BH
INT CF02-08-241 - 0
(0 - 0)
- T
INT CF27-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 11.853.503.10B0.850.50.85BX
INT CF24-07-242 - 0
(0 - 0)
1 - 22.233.702.50B0.7700.99BX
INT CF20-07-243 - 2
(1 - 2)
- B
INT CF13-07-242 - 2
(0 - 1)
- H
INT CF02-07-240 - 8
(0 - 4)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

Vitesse Arnhem            
Chủ - Khách
Vitesse ArnhemFC Eindhoven
Vitesse ArnhemExcelsior SBV
VVV VenloVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemSC Telstar
Vitesse ArnhemAshdod MS
PAOK SalonikiVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemAFC Ajax
SC HeerenveenVitesse Arnhem
FC UtrechtVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemFortuna Sittard
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D230-08-241 - 1
(1 - 0)
13 - 22.033.752.940.800.251.02X
HOL D225-08-241 - 1
(0 - 0)
0 - 122.513.802.281.0000.82X
HOL D216-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 42.133.652.790.920.250.90X
HOL D209-08-242 - 3
(0 - 1)
4 - 21.554.154.700.9710.85T
INT CF23-07-241 - 2
(0 - 1)
-
INT CF13-07-241 - 2
(1 - 0)
5 - 0
HOL D119-05-242 - 2
(1 - 1)
5 - 115.104.651.410.89-1.250.93T
HOL D112-05-241 - 3
(1 - 1)
7 - 21.654.454.550.820.751.06T
HOL D105-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.484.706.101.051.250.83X
HOL D128-04-243 - 2
(1 - 1)
3 - 63.603.801.960.92-0.50.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

EmmenSo sánh số liệuVitesse Arnhem
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Emmen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem125.0%250.0%Xem
Vitesse Arnhem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem
Emmen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
410325.0%Xem125.0%375.0%Xem
Vitesse Arnhem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
412125.0%Xem00.0%4100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

EmmenThời gian ghi bànVitesse Arnhem
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
EmmenChi tiết về HT/FTVitesse Arnhem
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
EmmenSố bàn thắng trong H1&H2Vitesse Arnhem
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Emmen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D220-09-2024KháchDen Bosch4 Ngày
HOL D229-09-2024KháchSC Cambuur13 Ngày
HOL D204-10-2024ChủMVV Maastricht18 Ngày
Vitesse Arnhem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D221-09-2024ChủJong Ajax (Youth)5 Ngày
HOL D228-09-2024KháchDe Graafschap12 Ngày
HOL D204-10-2024ChủVolendam18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng20.0% [4]
  • [5] 25.0%Hòa35.0% [4]
  • [6] 30.0%Bại45.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.0%Thắng10.0% [2]
  • [4] 20.0%Hòa15.0% [3]
  • [4] 20.0%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    2.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [6]

Emmen VS Vitesse Arnhem ngày 17-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues