Slavia Praha
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12El Hadji Malick DioufTiền vệ20120008.81
Bàn thắngThẻ đỏ
10Christos ZafeirisTiền vệ20100008.35
Bàn thắng
19Oscar DorleyTiền vệ00010007.41
33Ondrej ZmrzlyHậu vệ00000006.19
25Tomáš ChorýTiền đạo50100007.61
Bàn thắng
18Jan BořilHậu vệ10000007.72
32Ondrej LingrTiền vệ30000016
21David DouderaTiền vệ10000006.06
17Lukas ProvodTiền đạo20002008.61
-Petr ŠevčíkTiền vệ00000000
2Stepan ChaloupekHậu vệ00020006.39
13Mojmir ChytilTiền đạo00000006.83
35Matej JurasekTiền vệ10000006.31
24Aleš MandousThủ môn00000000
14S. MichezTiền đạo00000000
28filip prebslTiền vệ00010006.5
-Conrad·WallemTiền vệ00000000
31Antonín KinskýThủ môn00000006.05
3Tomáš HolešHậu vệ20000007.54
4David ZimaHậu vệ20000007.55
Bohemians 1905
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
34Antonin KrapkaHậu vệ00000005.57
42Vojtech SmrzTiền vệ10010005.51
47Aleš ČermákTiền vệ00010006.26
77Milan RistovskiTiền đạo00000006.54
12Michal ReichlThủ môn00000000
19Jan KovaříkTiền vệ00000005.08
22Jan VondraHậu vệ00000005.6
Thẻ vàng
10Jan MatoušekTiền vệ10000006.06
9Abdulla Yusuf HelalTiền đạo00000006.5
-V. Zeman-00000005.51
2Jan ShejbalHậu vệ00000006.51
24Dominik PlestilTiền vệ00000000
11Vojtěch NovakTiền vệ00000000
4Josef JindrisekTiền vệ00000000
88Robert HrubýTiền vệ00000006.31
20Václav DrchalTiền đạo10000016.8
23Tomas FruhwaldThủ môn00000005.9
28Lukas HulkaHậu vệ10000005.75
31Ondřej PetrákTiền vệ00000005.06
7Matej HybsHậu vệ00020005.78
Thẻ vàng

Bohemians 1905 vs Slavia Praha ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues