FC Viktoria Plzen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Jan KopicTiền vệ60341109.16
Bàn thắngThẻ đỏ
3Svetozar MarkovićHậu vệ00000000
18John MosqueraTiền vệ00000006.67
29Tom SloncikTiền vệ00000006.7
12alexandr sojkaTiền vệ30001007.1
19Cheick SouareTiền vệ00000000
13Marián TvrdoňThủ môn00000000
40 Sampson DwehHậu vệ00010006.67
Thẻ vàng
24Milan HavelHậu vệ00031007.17
-Václav JemelkaHậu vệ00000006.69
Thẻ vàng
4Cheikh·Cory·SeneHậu vệ00000006.37
-J. PaluskaHậu vệ00000006.84
6Lukas CervTiền vệ30101008.66
Bàn thắng
16Martin JedličkaThủ môn00000005.92
-prince kwabena aduTiền đạo00000006.79
33Erik JirkaTiền vệ00000000
23Lukáš KalvachTiền vệ00000000
22Carlos Eduardo Lopes CruzTiền vệ00000000
20Jiří Maxim PanošTiền vệ10020006.08
11Matěj VydraTiền vệ20101007.71
Bàn thắng
31Pavel SulcTiền vệ00001005.94
51Daniel VasulinTiền đạo30220019.07
Bàn thắng
Dynamo Ceske Budejovice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Martin JanacekThủ môn00000005.07
-Ondrej Novak-10100000
Bàn thắng
15Ondrej CoudekHậu vệ00000006.29
-J. Brabec-00000005.76
-D. MašekTiền vệ10020005.22
20Michael HubínekTiền vệ10000005.72
7adebayo quadri adediranTiền đạo00000000
-petr zika-00000006.27
12Pavel OsmancikTiền vệ00000000
13Zdeněk OndrášekTiền đạo00000000
-Dominik Němec-00000000
-Ubong EkpaiTiền đạo00000006.28
-Emil TischlerTiền vệ00000005.33
-Richard KrizanHậu vệ00000006.27
-T. Hák-00000006.1
Thẻ vàng
20Vojtech HoraTiền vệ00000000
-Matěj FaltusHậu vệ00000006.14
-Tomáš Drchal-00000000
29Colin AndrewThủ môn00000000
-David·KrchTiền vệ00000005.68
-Marvis Amadin OgiomadeTiền đạo10041006.28
16Marcel CermakTiền vệ10111008.06
Bàn thắng

FC Viktoria Plzen vs Dynamo Ceske Budejovice ngày 16-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues