Bên nào sẽ thắng?

Jagiellonia Bialystok
ChủHòaKhách
Lechia Gdansk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jagiellonia BialystokSo Sánh Sức MạnhLechia Gdansk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-3] Jagiellonia Bialystok
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181053322535355.6%
9531181218455.6%
9522141317355.6%
6105519316.7%
[Ekstraklasa-17] Lechia Gdansk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1835101833141716.7%
922561381722.2%
9135122061411.1%
6213812733.3%

Thành tích đối đầu

Jagiellonia Bialystok            
Chủ - Khách
Jagiellonia BialystokLechia Gdansk
Lechia GdanskJagiellonia Bialystok
Lechia GdanskJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokLechia Gdansk
Jagiellonia BialystokLechia Gdansk
Jagiellonia BialystokLechia Gdansk
Lechia GdanskJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokLechia Gdansk
Jagiellonia BialystokLechia Gdansk
Lechia GdanskJagiellonia Bialystok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR10-04-231 - 0
(0 - 0)
7 - 42.023.653.25T1.020.50.86TX
POL PR17-09-222 - 2
(0 - 1)
2 - 32.163.552.98H0.920.250.96TT
POL PR11-12-211 - 2
(1 - 1)
8 - 51.803.554.10T1.040.750.84TT
POL Cup21-09-211 - 3
(0 - 2)
6 - 42.433.252.49B0.8900.93BT
POL PR24-07-211 - 1
(0 - 0)
5 - 92.423.402.42H0.9100.91HX
POL PR16-05-212 - 1
(1 - 0)
6 - 83.253.452.00T0.88-0.51.00TT
POL PR30-01-210 - 2
(0 - 1)
5 - 42.093.403.05T0.850.251.03TX
POL PR28-06-201 - 2
(1 - 0)
7 - 42.043.402.97B1.040.50.84BT
POL PR15-12-193 - 0
(1 - 0)
6 - 52.253.402.76T1.050.250.83TT
POL PR12-08-191 - 1
(1 - 0)
2 - 112.243.402.95H1.000.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Jagiellonia Bialystok            
Chủ - Khách
Lech PoznanJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokWidzew lodz
AFC AjaxJagiellonia Bialystok
GKS KatowiceJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokAFC Ajax
Jagiellonia BialystokCracovia Krakow
Bodo GlimtJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokBodo Glimt
Jagiellonia BialystokStal Mielec
Jagiellonia BialystokFK Panevezys
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR14-09-245 - 0
(2 - 0)
6 - 11.813.803.50B0.810.51.01BT
POL PR01-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 81.733.903.75T0.980.750.84TX
UEFA EL29-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 11.167.2012.50B0.8121.07BX
POL PR25-08-243 - 1
(1 - 1)
4 - 42.953.452.12B0.93-0.250.89BT
UEFA EL22-08-241 - 4
(1 - 2)
3 - 63.903.851.78B0.82-0.751.00BT
POL PR17-08-242 - 4
(2 - 2)
13 - 31.584.104.50B1.0210.80BT
UEFA CL13-08-244 - 1
(2 - 1)
2 - 11.663.754.00B0.850.750.97BT
UEFA CL07-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 62.793.252.20B0.86-0.250.96BX
POL PR03-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 21.454.405.40T1.031.250.79TX
UEFA CL31-07-243 - 1
(1 - 0)
7 - 21.166.1011.00T0.9420.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Lechia Gdansk            
Chủ - Khách
Lechia GdanskRadomiak Radom
Gornik ZabrzeLechia Gdansk
Lechia GdanskRakow Czestochowa
Puszcza NiepolomiceLechia Gdansk
Lechia GdanskZaglebie Lubin
Lechia GdanskAEL Limassol
Lech PoznanLechia Gdansk
Lechia GdanskMotor Lublin
Slask WroclawLechia Gdansk
Lechia GdanskWisla Plock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR14-09-241 - 0
(0 - 0)
11 - 12.393.402.570.8400.98X
POL PR01-09-242 - 3
(0 - 2)
8 - 61.783.503.901.020.750.80T
POL PR23-08-241 - 2
(0 - 0)
5 - 25.003.801.571.04-0.750.78T
POL PR16-08-244 - 1
(2 - 0)
3 - 62.383.252.670.8001.02T
POL PR11-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 72.333.352.690.7701.05X
INT CF07-08-241 - 3
(0 - 2)
0 - 42.483.602.130.75-0.250.95T
POL PR03-08-243 - 1
(3 - 0)
9 - 31.593.904.600.800.751.02T
POL PR26-07-240 - 2
(0 - 0)
3 - 21.903.453.500.900.50.92X
POL PR19-07-241 - 1
(0 - 1)
12 - 11.743.604.050.960.750.86X
INT CF12-07-241 - 1
(1 - 1)
2 - 12.053.452.690.850.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Jagiellonia BialystokSo sánh số liệuLechia Gdansk
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 25Tổng số mất bàn19
  • 2.5Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Jagiellonia Bialystok
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Lechia Gdansk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Jagiellonia Bialystok
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Lechia Gdansk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jagiellonia BialystokThời gian ghi bànLechia Gdansk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    3
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jagiellonia BialystokChi tiết về HT/FTLechia Gdansk
  • 3
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    1
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Jagiellonia BialystokSố bàn thắng trong H1&H2Lechia Gdansk
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jagiellonia Bialystok
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR25-09-2024KháchMotor Lublin4 Ngày
POL PR29-09-2024KháchPiast Gliwice8 Ngày
UEFA ECL03-10-2024KháchFC Copenhagen12 Ngày
Lechia Gdansk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL Cup24-09-2024KháchPogon Grodzisk Mazowiecki3 Ngày
POL PR27-09-2024ChủWidzew lodz6 Ngày
POL PR06-10-2024KháchStal Mielec15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Jagiellonia Bialystok
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 55.6%Thắng16.7% [3]
  • [5] 27.8%Hòa27.8% [3]
  • [3] 16.7%Bại55.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng5.6% [1]
  • [3] 16.7%Hòa16.7% [3]
  • [1] 5.6%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.78 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    3.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 45.45%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Jagiellonia Bialystok VS Lechia Gdansk ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues