Lechia Gdansk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Anton TsarenkoTiền vệ10000006.65
-Szymon WeirauchThủ môn00000006.57
-Dominik PilaTiền vệ10110005.75
Bàn thắng
-Bujar PllanaHậu vệ00000005.23
Thẻ vàng
-Elias OlssonTiền đạo00000005.14
-Miłosz KałahurHậu vệ00000005.15
-Ivan ZhelizkoTiền vệ10000006.18
-Kacper SezonienkoTiền đạo00000006.04
-Maksym KhlanTiền vệ10011006.52
-Bogdan V'YunnikTiền đạo00000006.24
-Miłosz KałahurTiền vệ00000005.15
-Tomasz Neugebauer-00000000
-Loup GuehoHậu vệ00000006.11
-Louis D'ArrigoTiền vệ00000006.61
-Andrei ChindrişHậu vệ00000000
-Serhii BuletsaTiền vệ00000000
-Karl wendtHậu vệ00000000
-Bogdan SarnavskiyThủ môn00000000
-Rifet KapicTiền đạo10010005.7
Stal Mielec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Maciej DomańskiTiền vệ11000007.31
-Ilia ShkurinTiền đạo10000006.87
-Sergiy KrykunTiền vệ50020006.07
-Marvin SengerHậu vệ20010007.04
0Konrad JałochaThủ môn00000000
0Ilia ShkurinTiền đạo10000006.87
-Krzysztof WołkowiczHậu vệ00000000
0Rafał WolsztyńskiTiền vệ20110008.44
Bàn thắngThẻ đỏ
-Konrad JałochaThủ môn00000000
-Alvis JaunzemsTiền vệ00000000
8Koki HinokioTiền vệ00000006.68
-Adrian BukowskiTiền vệ00000000
-Petros BagalianisHậu vệ10000006.17
0Krzysztof WołkowiczTiền vệ00000000
-Ravve AssayagTiền đạo00000006.72
-Jakub·MadrzykThủ môn00000006.53
18Piotr WlazłoTiền vệ50110007.94
Bàn thắng
21Mateusz MatrasTiền vệ10000006.67
-Robert DadokTiền vệ41000006.25
-Karol KnapTiền vệ20010006.02
Thẻ vàng
16Matthew GuillaumierTiền vệ20001006.26
Thẻ vàng
23Krystian GetingerHậu vệ40010007.83

Stal Mielec vs Lechia Gdansk ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues