[ENG EFL Championship-3] Burnley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 8 | 2 | 28 | 9 | 44 | 3 | 54.5% |
11 | 6 | 5 | 0 | 15 | 4 | 23 | 5 | 54.5% |
11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 5 | 21 | 2 | 54.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 8 | 7 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-5] Blackburn Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 37 | 5 | 52.4% |
10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 7 | 22 | 6 | 70.0% |
11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 11 | 15 | 6 | 36.4% |
6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 7 | 12 | 50.0% |
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 25-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | 3.25 | 3.40 | 2.08 | T | 1.05 | -0.25 | 0.83 | T | X |
ENG LCH | 13-11-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.71 | 3.70 | 4.40 | T | 0.92 | 0.75 | 0.95 | T | T |
ENG LC | 23-08-17 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | 2.79 | 3.40 | 2.23 | T | 0.90 | -0.25 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 05-03-16 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | 1.87 | 3.30 | 3.80 | T | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 24-10-15 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | 2.45 | 3.30 | 2.55 | T | 0.90 | 0 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 09-03-14 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 2.60 | 3.20 | 2.50 | T | 1.00 | 0 | 0.88 | T | T |
ENG LCH | 14-09-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.05 | 3.30 | 3.25 | H | 0.83 | 0.25 | 1.05 | T | X |
ENG LCH | 17-03-13 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 2.30 | 3.30 | 2.75 | H | 1.03 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 02-12-12 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.45 | 3.25 | 2.60 | H | 0.85 | 0 | 1.03 | H | X |
ENG PR | 28-03-10 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.50 | 3.20 | 2.55 | B | 0.88 | 0 | 1.00 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 17-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 1.57 | 4.10 | 5.00 | T | 1.04 | 1 | 0.84 | T | T |
ENG LCH | 12-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | 2.42 | 3.40 | 2.67 | T | 0.84 | 0 | 1.04 | T | T |
INT CF | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | 2.96 | 3.25 | 2.11 | H | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | X |
INT CF | 09-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 2 | B | ||||||||
ENG PR | 19-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | 2.67 | 4.05 | 2.39 | B | 1.04 | 0 | 0.84 | B | H |
ENG PR | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | 1.36 | 5.80 | 7.00 | B | 0.91 | 1.5 | 0.97 | T | X |
ENG PR | 04-05-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 4 - 11 | 3.35 | 4.25 | 1.97 | B | 0.91 | -0.5 | 0.97 | B | T |
ENG PR | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.52 | 4.95 | 5.60 | H | 1.05 | 1.25 | 0.83 | T | X |
ENG PR | 20-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 11 - 2 | 2.64 | 3.70 | 2.55 | T | 0.98 | 0 | 0.90 | T | T |
ENG PR | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 3.70 | 4.00 | 1.92 | H | 0.96 | -0.5 | 0.92 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
Blackburn Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 17-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.94 | 3.65 | 3.45 | 0.94 | 0.5 | 0.94 | T | ||
ENG LC | 13-08-24 | 1 - 6 (0 - 4) | 2 - 8 | 2.47 | 3.50 | 2.34 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
ENG LCH | 09-08-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 1 - 9 | 2.28 | 3.50 | 2.80 | 1.03 | 0.25 | 0.85 | T | ||
INT CF | 02-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | 2.35 | 3.40 | 2.49 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.36 | 3.50 | 2.44 | 0.88 | 0 | 0.94 | X | ||
INT CF | 26-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | 5.10 | 4.25 | 1.45 | 1.02 | -1 | 0.80 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 8 - 2 (3 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | 4.95 | 4.65 | 1.42 | 0.84 | -1.25 | 0.92 | X | ||
ENG LCH | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.67 | 4.10 | 4.25 | 0.84 | 0.75 | 1.04 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Burnley |
Burnley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 14-09-2024 | Khách | Leeds United | 14 Ngày |
ENG LCH | 21-09-2024 | Chủ | Portsmouth | 21 Ngày |
ENG LCH | 28-09-2024 | Khách | Oxford United | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 14-09-2024 | Chủ | Bristol City | 14 Ngày |
ENG LCH | 21-09-2024 | Khách | Preston North End | 21 Ngày |
ENG LCH | 28-09-2024 | Chủ | Queens Park Rangers (QPR) | 28 Ngày |