West Bromwich Albion
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Michael JohnstonTiền đạo00000006.67
21Paddy McNairHậu vệ00000000
17Ousmane·DiakiteTiền vệ00000000
19Lewis DobbinTiền đạo00000000
1Alex PalmerThủ môn00000006.41
2Darnell FurlongHậu vệ10000006.84
4Callum StylesTiền vệ00000000
8Jayson MolumbyTiền vệ00000006.2
6Semi AjayiHậu vệ00000006.82
5Kyle BartleyHậu vệ10000006.5
14Torbjörn HeggemHậu vệ10010006.22
20Uros RacicTiền vệ30021006.13
27Alex MowattTiền vệ00010006.36
Thẻ vàng
31Tom FellowsTiền vệ00000005.61
11Grady DianganaTiền vệ00000006.73
18Karlan GrantTiền đạo60140108.77
Bàn thắngThẻ đỏ
9Josh MajaTiền đạo10000006.72
23Joe WildsmithThủ môn00000000
7Jed WallaceTiền vệ10000006.01
10John SwiftTiền vệ00000006.23
Oxford United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
44Dane ScarlettTiền đạo10100008.67
Bàn thắng
21Matt IngramThủ môn00000000
22Greg LeighHậu vệ00000000
2Sam LongHậu vệ00000000
5Elliott MooreHậu vệ10001006.93
16Ben NelsonHậu vệ00000006.79
Thẻ vàng
1Jamie CummingThủ môn00000006.66
30Peter KiosoHậu vệ00000006.71
20Ruben RodriguesTiền vệ00000006.23
15Idris El MizouniTiền vệ00000006.23
14Louie SibleyTiền vệ00000006.36
Thẻ vàng
23Siriki DembeleTiền vệ30000005.78
9Mark HarrisTiền đạo20000006
3Ciaron BrownHậu vệ10000006.59
4Will VaulksTiền vệ20000005.72
19Tyler GoodrhamTiền vệ20020006.32
24Hidde ter AvestHậu vệ00000000
17Owen DaleTiền vệ00000005.99
-W. GoodwinTiền đạo00000000
11Malcolm EbioweiTiền đạo00000006.86
Thẻ vàng

Oxford United vs West Bromwich Albion ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues